Hôm nay mời các bạn học chủ đề từ vựng tiếng Hàn về pháp luật cùng tiếng Hàn SOFL. Chủ đề này rất hữu ích với nhiều bạn đang muốn tìm hiểu về luật pháp Hàn qua sách báo hoặc định hướng công việc.
Tìm hiểu pháp luật Hàn quốc qua từ vựng tiếng Hàn
Bộ từ vựng tiếng Hàn về pháp luật
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các hành vi, các thuật ngữ hay dùng trong tòa án. Các bạn có thể tham khảo và sử dụng chúng ở những ngữ cảnh giao tiếp tiếng Hàn thích hợp nhé.
묵비권: quyền im lặng
민법: luật pháp dân sự
민사소송: luật tố tụng dân sự
배심원: bồi thẩm viên
벌: áp dụng hình phạt
벌금: tiền phạt
벌금형: áp dụng hình phạt băng tiền
벌칙: Những quy tắc xử phạt
범법: phạm pháp
범법자: kẻ phạm pháp
범법행위: Hành vi phạm pháp luật
범인: phạm nhân
범죄 율: tỷ lệ phạm tội
범죄: phạm tội
범칙: vi phạm nguyên tắc
법:luật
법관: nhân viên ngành luật
법규정: những qui định của pháp luật
법령: đưa ra pháp lệnh
법안: các dự thảo luật
법전: các sách về luật
법정: pháp đình , toàn án
법조계: xã hội của những người có liên quan đến luật
변록: biện luận, biện hộ
변호사: luật sư
변호인: người bào chữa
보석: tiền, chi phí bảo lãnh
복권: khôi phục quyền lợi
불량배: nhóm tội phạm
불법: hành động phi pháp
불심검문: kiểm tra đột xuất
사기: hành động lừa đảo
사기꾼: kẻ lừa đảo
사면: miễn tội
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề pháp luật
사법기관: Cơ quan Tư pháp
사법부: Bộ Tư pháp
사상범: những tội phạm về chính trị, tư tưởng
사형: mức án tử hình
사형수: tội phạm bị án tử hình
사형하다: tử hình
사회법: các luật liên quan về xã hội
상고: Báo cáo cấp trên về việc hoãn hủy đơn phúc thẩm
상법: Bộ luật thương mại
상소: kháng cáo
석방: Thả tự do
선거법: điều luật bầu cử
선고: tuyên cáo, tuyên án
세법: luật pháp về thuế
소매치기:móc túi, trộm cắp
소송 비: chi phí về tố tụng
소송사건: các vụ kiện, vụ tố tụng
소송에 걸리다: bị kiện cáo
소송에 이기다: thắng kiện
소송에 지다: thua kiện’
소송ㅇㄹ 제기하다: khởi kiện
소송인: người đứng tên đơn kiện
소송장: đơn kiện
수감: giam giữ
수감자: người đang bị giam
수갑: cái còng tay
수리하다: thụ lý, xử lý vụ án
수배자: người đang bị truy nã
수배하다: lệnh truy nã
수사관: nhân viên điều tra
수사기관: cơ quan điều tra
수사대: đội điều tra
수사망: mạng lưới điều tra tội phạm
수사하다: điều tra
수색: lục soát , khám sát
수색영장: lệnh khám xét, lệnh lục soát
수출입법: luật xuất nhập khẩu
순경: cảnh sát tuần tra
순찰대: đội cảnh sát tuần tra
순찰차: xe cảnh sát tuần tra
순찰하다: tuần tra
승소: thắng kiện
신문법: luật báo chí
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong tòa án Hàn Quốc
Cơ hội du học Hàn Quốc ngành Luật
Du học Hàn Quốc là một niềm đáng mơ ước của rất nhiều bạn học sinh, sinh viên. Nó không chỉ có sức hút về mặt giải trí mà còn có rất nhiều các trường học danh giá và chất lượng. Một trong những ngành đang có độ “hot” không kém chính là du học ngành Luật. Ngành này hot bởi lẽ sự đầu tư lớn mạnh vào Việt Nam như hiện nay, các công ty Hàn Quốc rất cần các chuyên gia pháp luật thông thạo luật pháp Hàn Quốc, luật pháp Việt Nam cũng như luật pháp quốc tế
Ngành luật còn được coi trọng tại Hàn Quốc. Vì khi đó bạn là người đại diện cho doanh nghiệp, tạo dựng và kết nối nhiều mối quan hệ. Hầu như người dân Hàn Quốc khá kính trọng với những ai sở hữu tấm bằng luật sư. Trong quá trình học, bạn còn được thực hành tham quan và làm việc tại các tòa án, cơ quan luật pháp, các văn phòng luật uy tín. Tại đây các bạn sẽ được học hỏi từ các chuyên gia đầu ngành, các bậc tiền bối với kinh nghiệm dày dặn trong nghề. Đây là lúc bạn có nhiều cơ hội sử dụng các bộ từ vựng tiếng Hàn về pháp luật nhiều nhất.
Trên đây là bài viết của Trung tâm tiếng Hàn SOFL về bộ từ vựng tiếng Hàn về pháp luật. Nếu các bạn thích chủ đề này hãy học thật chăm chỉ và chia sẻ nếu thấy hữu ích nhé!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể