Thời gian đăng: 20/01/2016 16:36
Thuế là một trong những công cụ quan trọng trong chính sách thương mại. Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thuế dành cho các bạn học kinh tế, thương mại, nghiệp vụ thanh toán, xuất nhập khẩu.
Từ vựng tiếng hàn và tiếng hàn online
Ngoài các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế nói chung thì bài học lần này, chúng ta tiếp tục tìm hiểu thêm về một chủ đề từ vựng cao cấp hơn nữa là Thuế.
Danh sách từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thuế thông dụng nhất đã được tiếng Hàn giao tiếp SOFL tổng hợp dưới đây :
Từ vựng tiếng hàn và tiếng hàn online
Danh sách từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thuế thông dụng nhất đã được tiếng Hàn giao tiếp SOFL tổng hợp dưới đây :
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 세 | Thuế |
2 | 각종세금 | Các loại thuế |
3 | 갑종근로소득세 | Thuế thu nhập |
4 | 개인소득세 | Thuế thu nhập cá nhân |
5 | 개인소득세율 표 | Bảng thuế thu nhập cá nhân |
6 | 갑근세 | Thuế thu nhập lao động |
7 | 법인세 | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
8 | 수입 과세 | Thuế nhập khẩu |
9 | 수출 세금 | Thuế xuất khẩu |
10 | 부가가치세 | Thuế giá trị gia tăng VAT |
11 | 물품세 | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
12 | 상속세 | Thuế tài sản |
13 | 사치세 | Thuế hàng xa xỉ |
14 | 징수세 | Thuế trưng thu |
15 | 가산세 | Thuế nộp thêm |
16 | 보증세금 | Thuế bổ sung |
17 | 세액지출 | Chi phí thuế |
18 | 우대세율 | Mức thuế ưu đãi |
19 | 일반세율 | Mức thuế thông thường |
20 | 세법 | Luật thuế |
21 | 탈세 | Trốn thuế |
22 | 무료 세금 | Miễn thuế |
23 | 세전 | Trước thuế |
24 | 세후 | Sau thuế |
25 | 비관세장벽 | Các hàng rào phi thuế quan |
26 | 세제 혜택을 받는 자산 | Các tài sản được ưu đãi về thuế |
27 | 과세 대 상품목 | Danh mục hành hóa đánh thuế |
28 | 관세 장벽 | Hàng rào thuế quan |
29 | 관세 륵혀 협정 | Hiệp định ưu đãi về thuế |
30 | 납세하다 | Nộp thuế |
31 | 세금홥급한다 | Hoàn thuế |
32 | 부과된다 | Bị đánh thuế |
33 | 납세 기간 | Thời gian nộp thuế |
34 | 세금통보서 | Thông báo nộp thuế |
35 | 세금위반 | Vi phạm về tiền thuế |
36 | 세율 표 | Bảng thuế, mức thuế |
37 | 세를 산출하는 시점 | Thời điểm tính |
38 | 세율을 정한다 | Quy định mức thuế |
39 | 수입 신고 절차 | Thủ tục khai báo thuế |
40 | 가격 | Giá cả |
41 | 가격인상 | Việc nâng giá |
43 | 소득 | Thu nhập |
44 | 지출 | Chi tiêu |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành thuế của trung tâm tiếng hàn SOFL, hy vọng những kinh nghiệm trên có thể giúp các bạn học tiếng hàn nhanh chóng hơn.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể