Thời gian đăng: 18/01/2016 14:07
Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn cơ bản nhất dành cho cả khách giao dịch và nhân viên ngân hàng. Học xong bạn có thể tự tin giao tiếp tại các ngân hàng Hàn Quốc và giao dịch dễ dàng hơn!
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Ngân Hàng
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chia sẻ danh sách từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng. Đây là một chủ đề từ vựng quen thuộc và vô cùng cần thiết trong thời điểm hiện tại và tương lai. Trước khi vào bài mới, chúng ta cùng ôn lại các Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Luật
Các bài học về ngữ pháp tiếng Hàn cũng được cập nhật thường xuyên tại trang chủ của tiếng Hàn giao tiếp SOFL. Nếu bạn có yêu cầu về bài học nào hãy góp ý cho trung tâm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Ngân Hàng
Và giờ thì đừng bỏ qua cơ hội mở rộng vốn từ của mình với các từ về Ngân Hàng dưới đây :
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 은행 | Ngân hàng |
2 | 은행원 | Nhân viên ngân hàng |
3 | 창구 | Quầy giao dịch |
4 | 고객 | Khách hàng |
5 | 돈 | Tiền |
6 | 현금 | Tiền mặt |
7 | 동전 | Tiền xu |
8 | 지폐 | Tiền giấy |
9 | 수표 | Ngân phiếu |
10 | 잔돈 | Tiền lẻ |
11 | 수수료 | Lệ phí |
12 | 공고금 | Phí công cộng |
13 | 현금카드 | Thẻ tiền mặt |
14 | 통장 | Sổ tiết kiệm |
15 | 도장 | Con dấu |
16 | 계좌번호 | Số tài khoản |
17 | 비밀번호 | Mật khẩu |
18 | 헌금자동입촐금기 | Mát ATM |
19 | 입금 | Nhập tiền |
20 | 출금 | Rút tiền |
21 | 계좌 이체 | Chuyển tiền qua tài khoản |
22 | 잔액 조회 | Kiểm tra số dư |
23 | 통장 정리 | Kiểm tra sổ tiết kiệm |
24 | 송금하다 | Chuyển tiền |
25 | 예금하다 | Gửi tiền |
26 | 환전하다 | Đổi tiền |
27 | 대출하다 | Vay tiền |
28 | 통장을 개설하다 | Mở sổ tài khoản |
29 | 적금을 들다 | Gửi tiết kiệm định kì |
30 | 자동이체를 하다 | Chuyển tiền tự động |
31 | 교환하다 | Đổi tiền |
32 | (계좌를)열다 | Mở tài khoản |
33 | 외환 | Ngoại hối |
34 | 환율 | Tỷ giá hối đoái |
35 | 번호표 | Phiếu số chờ |
36 | 자동납부 | Nạp, rút tự động |
37 | 지출 | Chi trả |
38 | 요금 | Chi phí |
39 | 신용카드 | Thẻ tín dụng |
40 | 원 | Won |
41 | 동 | Đồng |
42 | 달러 | Đô-la |
43 | 유로 | Euro |
44 | 엔 | Yên |
45 | 파운드 | Bảng Anh |
46 | 바트 | Bath |
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể