Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Luật

Thời gian đăng: 17/01/2016 11:19
Nếu bạn có ý định làm việc có liên quan đến tiếng Hàn trong ngành Luật thì không thể không biết những từ vựng chuyên ngành này. Nhanh tay lưu lại các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Luậttiếng Hàn giao tiếp SOFL chia sẻ sau đây!
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Luật
Học từ vựng tiếng hàn với tiếng hàn trực tuyến
Tiếp nối bài học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế, tiếng Hàn giao tiếp SOFL tiếp tục chia sẻ các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Luật dành cho các bạn học tiếng Hàn trung cao cấp và các bạn chuẩn bị đi làm.

Danh sách các từ vựng đã được trung tâm tổng hợp bao gồm :

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 법/법률 Luật/pháp luật
2 법원 Tòa án
3 감옥 Nhà tù
4 감방 Phòng giam
5 감금하다 Giam cầm
6 검거하다 Bắt giữ
7 검문하다 Lục soát
8 검찰 Kiểm sát
9 경찰 Cảnh sát
10 경찰서 Đồn cảnh sát
11 경찰청 Sở cảnh sát
12 노동법 Luật lao động
13 기업법 Luật doanh nghiệp
14 군의무법 Luật nghĩa vụ quân sự
15 국회의원선거법 Luật bầu cử đại biểu quốc hội
16 국제법 Luật quốc tế
17 노조법 Luật công đoàn
18 국내법 Luật trong nước
19 교통법 Luật giao thông
20 관세법 Luật hải quan
21 관습법 Luật bất thành văn
22 무역법 Luật thương mại
23 대법원 Tòa án tối cao
24 민법/형법 Luật dân sự/hình sự
25 원고/고소인 Nguyên đơn
26 피고 Bị đơn
27 규정 Quy định
28 규칙 Quy tắc
29 지방법원 Tòa án địa phương
30 대법관 Tòa án tối cao
31 사법기관 Cơ quan tư pháp
32 사법부 Bộ tư pháp
33 논쟁/분쟁 Tranh chấp
34 진술하다 Tường trình
35 수사하다 Điều tra
36 수배하다 Truy nã
37 물수하다 Tịch thu
38 소송에 제기하다/고소를 취하하다 Khởi kiện/ bãi kiện
39 소송에 걸리다 Bị kiện
40 소송에 이기다 Thắng kiện
41 소송에 지다 Thua kiện
42 소송장/고소장 Đơn kiện
43 수리하다 Thụ lý
44 심리하다 Thẩm lý
45 심문하다 Thẩm vấn
46 심사하다 Thẩm tra
47 공판 Xử kiện
48 보석금 Tiền bảo lãnh
49 불법 Phi pháp
50 사형 Án tử hình
51 유죄 Có tội
52 재범 Tái phạm
53 종신형 Tù chung thân
54 출감 Ra tù
55 피의자 Người bị tình nghi
56 증거 Chứng cứ
57 증건하다 Làm chứng
58 증인 Người làm chứng
59 진범 Thủ phạm
60 항고 Kháng cáo
61 항소 Kháng án
62 권리 Quyền lợi
63 의무 Nghĩa vụ
64 초범 Phạm tội lần đầu
65 특별사면 Ân xá đặc biệt
66 행기 Thời hạn án
67 변호사 Luật sư
68 변록 Biện luận
69 선고 Tuyên án
70 죄악 Tội ác
71 중죄 Trọng tội
Trên đây là những từ vựng tiếng hàn theo chủ đề ngành luật mà trung tâm tiếng hàn SOFl muốn giới thiệu đến với các bạ, hy vọng các bạn có thể học tốt tiếng Hàn.

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác