Thời gian đăng: 06/01/2016 16:17
Kinh tế là một trong những lĩnh vực quan trọng bậc nhất của mỗi quốc gia. Hãy cùng tiếng Hàn giao tiếp SOFL học các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế để phục vụ cho công việc của chính các bạn trong tương lai!
Xem thêm: học tiếng hàn online cho người đi làm
Kinh tế đóng một vai trò quan trọng ở mỗi quốc gia. Bất kì quốc gia nào cũng đều xem xét và xây dựng thực hiện các mục tiêu kinh tế của mình. Ở tầm vi mô, các doanh nghiệp cũng không thể thiếu được những chính sách, chiến lược kinh tế.
Đây là một trong những chuyên ngành hot nhất tại Việt Nam. Với các bạn học tiếng Hàn, dù đã - đang hay sẽ đi làm kinh tế thì đều cần sử dụng đến các từ vựng sau đây :
Danh sách từ vựng tiếng hàn chuyên ngành Kinh tế của tiếng Hàn giao tiếp SOFL
Các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế tại tiếng Hàn giao tiếp SOFL đều được lựa chọn và tổng hợp đều đặn. Các bạn hãy chú ý theo dõi và học thêm nhiều từ mới cần thiết nhé!
Xem thêm: học tiếng hàn online cho người đi làm
Đây là một trong những chuyên ngành hot nhất tại Việt Nam. Với các bạn học tiếng Hàn, dù đã - đang hay sẽ đi làm kinh tế thì đều cần sử dụng đến các từ vựng sau đây :
Danh sách từ vựng tiếng hàn chuyên ngành Kinh tế của tiếng Hàn giao tiếp SOFL
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 경제 | Kinh tế |
2 | 경제성장 | Tăng trưởng kinh tế |
3 | 경제공황 | Khủng hoảng kinh tế |
4 | 계약 | Hợp đồng |
5 | 계약금 | Tiền đặt cọc |
6 | 경제적 | Tính kinh tế |
7 | 계좌개서설 밎 거래 | Mở tài khoản giao dịch |
8 | 계좌번호 | Số tài khoản |
9 | 계산하다 | Tính tóan, tính tiền |
10 | 거래소 | Sàn giao dịch |
11 | 경기변동 | Biến động kinh tế |
12 | 경기예측 | Dự báo kinh tế |
13 | 경기정책 | Chính sách kinh tế |
14 | 경리장 | Kế toán trưởng |
15 | 경상지출 | Chi tiêu trong kinh tế |
16 | 경영진 | Ban giám đốc |
17 | 경영자 | Nhà kinh doanh |
18 | 경영협력 | Hợp tác kinh doanh |
19 | 고객 | Khách hàng |
20 | 보험 | Bảo hiểm |
21 | 고정금리 | Lãi suất cố định |
22 | 고정부채 | Nợ cố định |
23 | 고정비 | Chi phí cố định |
24 | 고정수입 | Thu nhập cố định |
25 | 공헌이익 | Lợi nhuận đóng góp |
26 | 마케팅 | Marketing |
27 | 마케팅 | Cửa hàng |
28 | 매출액 | Doanh số bán hàng |
29 | 목표액 | Chỉ tiêu doanh số |
30 | 반출 | Đưa ra |
31 | 배송 | Giao hàng |
32 | 벤더 | Nhà cung cấp |
33 | 부체 | Nợ |
34 | 상품 | Sản phẩm |
35 | 사업자등록증 | Giấy phép kinh doanh |
36 | 상품개발 | Phát triển sản phẩm |
37 | 상품기획 | Hoạch định sản phẩm |
38 | 상품소개 | Giới thiệu sản phẩm |
39 | 상품인수인계 | Giao nhận sản phẩm |
40 | 서비스 | Dịch vụ |
41 | 세금 | Thuế |
42 | 세전/세후 | Trước thuế/sau thuế |
43 | 송장 | Hóa đơn |
44 | 수수료 | Tiền hoa hồng |
45 | 시장가 | Giá thị trường |
46 | 신규고객 | Khách hàng mới |
47 | 신용카드 | Thẻ tín dụng |
48 | 업무파트너 | Đối tác kinh doanh |
49 | 영업이익 | Lợi nhuận kinh doanh |
50 | 예산 | Ngân sách |
51 | 온라인결제 | Thanh toán trực tuyến |
52 | 프로모션 | Khuyến mãi |
53 | 인터넷홈페이지 | Trang website |
54 | 재무 | Tài chính |
55 | 재무보고 | Báo cáo tài chính |
56 | 전환율 | Tỉ lệ chuyển đổi |
57 | 주문 | Đơn đặt hàng |
58 | 증치세 | Thuế VAT |
59 | 직불카드 | Thẻ ghi nợ |
60 | 재무보고 | Báo cáo tài chính |
61 | 입고/출고 | Nhập kho/Xuất kho |
62 | 자산 | Tài sản |
63 | 자본 | Vốn |
64 | 정보 | Thông tin |
65 | 판매가 | Giá bán |
66 | 품질관리 | Quản lí chất lượng |
67 | 품질제고 | Cải tiến chất lượng |
68 | 할인 | Giảm giá |
69 | 회게 | Kế toán |
70 | 간접세 | Thuế gián tiếp |
71 | 상업은행 | Ngân hàng thương mại |
72 | 사회주의 경제 | Kinh tế xã hội chủ nghĩa |
73 | 사회주의향한 시장경제 | Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa |
74 | 외국기업 | Công ty nước ngoài |
75 | 자본주의 경제 | Kinh tế chủ nghĩa tư bản |
76 | 합작회사 | Công ty liên doanh |
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể