Thời gian đăng: 28/12/2015 11:35
Từ vựng tiếng Hàn về may mặc thích hợp với những bạn định hướng nghề nghiệp tiếng Hàn liên quan đến ngành may. Lưu lại và sử dụng khi cần thiết với danh sách 51 từ mới của tiếng Hàn giao tiêp SOFL.
Học từ vựng tiếng hàn qua hệ thống tiếng hàn online
May mặc là một trong những thế mạnh của Việt Nam và là ngành quan trọng trong quan hệ kinh tế Việt - Hàn. Các nhà máy may Hàn Quốc, nhà máy Việt Nam gia công xuất khẩu đang thiếu trầm trọng nhân lực tiếng Hàn. Đây là cơ hội tốt cho các bạn học tiếng Hàn Quốc phát triển cơ hội nghề nghiệp.
Tiếng Hàn giao tiếp SOFL giới thiệu với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề may mặc thông dụng nhất như sau :
Trên đây là những kinh nghiệm học từ vựng tiếng hàn qua chủ đề may mặc của trung tâm tiếng hàn SOFL, hy vọng với những kiến thức trên có thể giúp các bạn nhanh chóng nắm bắt được tiếng hàn.
Học từ vựng tiếng hàn qua hệ thống tiếng hàn online
Tiếng Hàn giao tiếp SOFL giới thiệu với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề may mặc thông dụng nhất như sau :
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 봉제 | Ngành may |
2 | 봉제공장 | Nhà máy may |
3 | 봉제틀/미싱기 | Máy may |
4 | 오바(하다) | Cắt sổ |
5 | 아이롱(하다) | Là ủi |
6 | 미싱(하다) | May |
7 | 미싱사 | Thợ may |
8 | 작업지시서 | Tài liệu kỹ thuật |
9 | 스타일 | Mã hàng |
10 | 품명 | Tên hàng |
11 | 원단 | Vải chính |
12 | 안감 | Vải lót |
13 | 배색 | Vải phối |
14 | 봉사/실 | Chỉ |
15 | 지퍼 | Khóa kéo |
16 | 니켄지퍼 | Khóa đóng |
17 | 스넷 | Cúc dập |
18 | 리뱃 | Đinh vít |
19 | 매인라벨 | Mác chính |
20 | 캐어라벨 | Mác sườn |
21 | 사이트라밸 | Mác cỡ |
22 | 옷걸이 | Móc áo |
23 | 단추 | Khuy áo |
24 | 단추를 끼우다 | Cài khuy áo |
25 | 밑단 | Gấu áo |
26 | 주머니 | Túi áo |
27 | 몸판 | Thân áo |
28 | 에리 | Cổ áo |
29 | 소매 | Tay áo |
30 | 솔기 | Đường nối |
31 | 헛기침 | Đường viền |
32 | 조가위 | Kéo cắt chỉ |
33 | 바늘 | Kim may |
34 | 손바늘 | Kim xâu tay |
35 | 바늘에 실을 꿰다 | Xâu kim |
36 | 미싱바늘 | Kim máy may |
37 | 오바로크바늘 | Kim vắt sổ |
38 | 나나인치바늘 | Kim thùa bang |
39 | 스쿠이바늘 | Kim cắt gấu |
40 | 재단칼 | Dao cắt |
41 | 재단판 | Bàn cắt |
42 | 노로발 | Chân vịt |
43 | 마름자 | Cái thước đo quần áo |
44 | 족가위 | Kéo bấm |
45 | 송굿 | Cái dùi |
46 | 줄자 | Thước dây |
47 | 색자고 | Phấn mầu |
48 | 땀 | Mẫu khâu/thêu |
49 | 털실 | Sợi len |
50 | 코바늘 | Que đan móc |
51 | 수선하다 | Sửa quần áo |
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể