Bạn có biết những từ vựng tiếng Hàn đồng âm, đồng nghĩa không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.
Học từ vựng tiếng Hàn đồng âm
Từ vựng tiếng Hàn đồng âm, đồng nghĩa 공 – không
- 공: số không
- 공중: không trung
- 공기: không khí
- 항공: hàng không
- 공군: không lực
- 공간: không gian
Từ vựng tiếng Hàn đồng âm, đồng nghĩa 공 – công
- 공공: công cộng
- 공무: công việc
- 공동체: cộng đồng
- 공장: công trường
- 공간하다: công bố
- 공구: công cụ
- 공경: công tước
- 고익: công ích
Từ vựng tiếng Hàn đồng âm, đồng nghĩa 공 – thông
- 공감하다: thông cảm
Từ vựng tiếng Hàn đồng âm, đồng nghĩa 학 – học
- 학과: học liệu
- 학교: trường học
- 학생: học sinh
- 학관: học viện
- 학급: lớp học
- 학력,학식: học bổng
- 학내: trong trường học
- 학년: năm học
- 과학: khoa học
- 학자, 학자금: hoc phí
- 학기: học kỳ
- 학감: hiệu trưởng
- 학갱부: bảng điểm
- 학부: khoa
Từ vựng đồng âm, đồng nghĩa 지 - trí
- 지혜 : trí tuệ
- 지모 : trí mưu, mưu trí
- 지식 : trí thức
- 지능 : trí thông minh, trí năng
- 지력 : trí lực
- 지성 : khả năng hiểu biết, trí thông minh
Từ vựng đồng âm, đồng nghĩa 지 - chỉ
- 지교 : chỉ giáo
- 지수 : chỉ số
- 지도 : chỉ đạo
- 지시 : chỉ thị
- 지점 : chỉ điểm
- 지정 : chỉ định
- 지휘자 : người chỉ huy
- 지휘 : chỉ huy
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng đồng âm, đồng nghĩa 지- tri
- 지각 : tri giác
- 지식 : tri thức
- 지능 : tri năng
- 지심 : tri tâm
- 지음 : tri âm
- 지우 : tri ngộ
- 지족 : tri túc
- 지행 : tri hành
- 지주 : tri châu
-지기 : tri kỷ
- 지현 : tri huyện
Từ vựng đồng âm, đồng nghĩa 지 - địa
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong ngôn ngữ tiếng Hàn
- 지구 : địa cầu
- 지도 : địa đồ , bản đồ
- 지극 : địa cực
- 지두 : địa đầu
- 지리 : địa lý
- 지뢰 : địa lôi
- 지방 : địa phương
- 지명 : địa danh
- 지맥 : địa mạch
- 지부 : địa phủ = 지옥 : địa ngục
- 지위 : địa vị
- 지세 : địa thế
- 지주 : địa chủ
- 지진 : địa chấn, dộng đất
- 지지 : địa chí
- 지질 : địa chất
- 지형 : địa hình
- 지질학 : địa chất học
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 지 - chí
- 지성 : chí thành
- 지친 : chí thân
- 지기 : chí khí
- 지효 : chí hiếu
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 지 - chi
- 지류 : chi lưu
- 지회 : chi hội
- 지분 : chi phận
- 지배 : chi phối
- 지파 : chi phái
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 통 – thông
- 교통: giao thông
- 통화: nối máy (điện thoại)
- 통장: sổ ngân hàng
- 통신: liên làc
- 통교: quan hệ tình bạn
- 통감: thông cảm
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 박 : bóc, bạc, phác, phách
박명 : bạc mệnh
박정 : bạc tình
박약 : bạc nhược
박하: bạc hà
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 반 : ban, phạn, bán, bàn, phản
반대: phản đối
반공: phản công
반동: phản động
반력: phản lực
반란: phản loạn
반박: phản bác
반사: phản xạ
반배: phản bội
반성: phản tỉnh
반영: phản ánh, phản ảnh
반역: phản nghich
반응: phản ứng
반전 : phản chiến
반의: phản nghĩa
반조: phản chiếu
반칙: phản trắc
반혁명: phản cách mạng
반증: phản chứng
반항: phản kháng
반경: bán kính
반신: bán thân
반신불수: bán thân bất toạI
반신반의: bán tín bán nghi
반구: bán cầu
반석: bàn thạch
반도: bán đảo
반포:ban bố
반급: ban cấp
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 보 – bảo
-보험: bảo hiểm
-보안: bảo an
-보관: bảo quản
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 리 – lý
-원리: lý thuyết
-정리: định lí
-병리: bệnh lý
Từ vựng đồng âm đồng nghĩa 특: đặc
- 특산: đặc sản
- 특권: đặc quyền
- 특공: đặc công
- 특명: đặc mệnh
- 특별: đặc biệt
- 특무: đặc vụ
- 특산: đặc sản
- 특사: đặc xá
- 특성: đặc tính
- 특색: đặc sắc
- 특수: đặc thù
- 특은: đặc ân
- 특재: đặc tài
- 특점: đặc điểm
- 특임: đặc nhiệm
- 특징: đặc trưng
- 특효: đặc hiệu
- 특파: đặc phái
Trên đây là tổng hợp và phân loại các từ vựng tiếng Hàn đồng âm, đồng nghĩa thông dụng nhất hiện nay. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể