Thời gian đăng: 27/06/2016 13:52
Ngôn ngữ chat tiếng Hàn rất đa dạng và nếu muốn giao tiếp, sử dụng tiếng Hàn như người bản xứ thì bạn nên biết một số từ vựng viết tắt thông dụng tiếng Hàn.
Viết tắt tiếng Hàn
Người Hàn Quốc giống người Việt Nam ở một điểm, khi nhắn tin hoặc ghi chép đều rất hay viết tắt. Đặc biệt là ở giới trẻ, ngôn ngữ chat của họ rất phong phú và có phần phức tạp. Với người học tiếng Hàn thực tế như chúng ta thì đây là những quy tắc, những từ vựng tiếng Hàn thông dụng cần nắm được để có thể thành thạo ngôn ngữ như một người bản xứ thực thụ.
ㅇㅋ (O.K) = OK
즐 = 즐거운 : vui vẻ
ㅈㅅ = 죄송합니다 : xin lỗi
ㅋㅋ = 웃음 : cười
걍 = 그냥 : Vậy đi, chỉ là ...
ㄱㅊㅌ = 괜찮다 : Ổn, không sao
ㄳ = 감사 : Cảm ơn
ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다 : Chúc mừng
기달 = 기다리세요 : Xin đợi một chút
친추 = 친구추가 : Kết bạn (add nick)
ㅜ.ㅜ = 울기 : khóc
ㅠ.ㅠ = 많이울기 : khóc nhiều
ㅁㅊㄴ = 미친놈 : thằng dở (điên)
겜 = 게임: Game
이뽀= 예쁘다 : Xinh đẹp
ㅇㅇ = 응 : Ừ
난주 = 나중에 : Sau đó, sau này
알았어= 알써 : Tôi biết rồi
ㅅㅂ: 시발 : Shit
그면 = 그러면 : Nếu vậy thì...
글구 = 그리고 : Và
낼 = 내일 : Ngày mai
넘시로 = 너무싫어 : Rất ghét
담 = 다음 : Sau này
대어 = 대학생 : Sinh viên
드뎌 = 드디어 : Cuối cùng thì ...
떔에 = 떄문에 : Tại vì
마니 = 많이 : Nhiều
맬 = 매일 : hàng ngày
머 = 뭐 : cái gì
설 = 서울 : Soeul
셤 = 시험 : Bài kiểm tra, thi
시로 = 싫어 : Không thích
아뇨 = 아니오 : Không
젤 = 제일: nhất
츄카 = 축하 : chúc mừng
어케 = 어떻게 : Otoke, làm sao đây
울 = 우리 : Chúng ta
이짜나요 = 있잖아요 : Có mà
Để biểu hiện vui, buồn, người Hàn Quốc thường sử dụng kí hiệu ㅠ.ㅠ (khóc ) và ㅋㅋ (cười) . Do vậy, khi nhắn tin với người Hàn Quốc, chắc hẳn các bạn đều thấy 2 kí hiệu này rất quen thuộc phải không?
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết một số từ vựng viết tắt thông dụng tiếng Hàn. Chúc các bạn học tập tốt.
Viết tắt tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng viết tắt
ㅎㅎ = 하하: ha haㅇㅋ (O.K) = OK
즐 = 즐거운 : vui vẻ
ㅈㅅ = 죄송합니다 : xin lỗi
ㅋㅋ = 웃음 : cười
걍 = 그냥 : Vậy đi, chỉ là ...
ㄱㅊㅌ = 괜찮다 : Ổn, không sao
ㄳ = 감사 : Cảm ơn
ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다 : Chúc mừng
기달 = 기다리세요 : Xin đợi một chút
친추 = 친구추가 : Kết bạn (add nick)
ㅜ.ㅜ = 울기 : khóc
ㅠ.ㅠ = 많이울기 : khóc nhiều
ㅁㅊㄴ = 미친놈 : thằng dở (điên)
겜 = 게임: Game
이뽀= 예쁘다 : Xinh đẹp
ㅇㅇ = 응 : Ừ
난주 = 나중에 : Sau đó, sau này
알았어= 알써 : Tôi biết rồi
ㅅㅂ: 시발 : Shit
그면 = 그러면 : Nếu vậy thì...
글구 = 그리고 : Và
낼 = 내일 : Ngày mai
넘시로 = 너무싫어 : Rất ghét
담 = 다음 : Sau này
대어 = 대학생 : Sinh viên
드뎌 = 드디어 : Cuối cùng thì ...
떔에 = 떄문에 : Tại vì
마니 = 많이 : Nhiều
맬 = 매일 : hàng ngày
머 = 뭐 : cái gì
설 = 서울 : Soeul
셤 = 시험 : Bài kiểm tra, thi
시로 = 싫어 : Không thích
아뇨 = 아니오 : Không
젤 = 제일: nhất
츄카 = 축하 : chúc mừng
어케 = 어떻게 : Otoke, làm sao đây
울 = 우리 : Chúng ta
이짜나요 = 있잖아요 : Có mà
Để biểu hiện vui, buồn, người Hàn Quốc thường sử dụng kí hiệu ㅠ.ㅠ (khóc ) và ㅋㅋ (cười) . Do vậy, khi nhắn tin với người Hàn Quốc, chắc hẳn các bạn đều thấy 2 kí hiệu này rất quen thuộc phải không?
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết một số từ vựng viết tắt thông dụng tiếng Hàn. Chúc các bạn học tập tốt.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể