Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Hàn về Nghệ thuật

Thời gian đăng: 14/06/2016 21:04
50 từ vựng tiếng Hàn dưới đây sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn nói chung và các bạn học tiếng Hàn ngành Nghệ thuật nói riêng học thêm nhiều kiến thức về tiếng Hàn.
Học từ vựng tiếng Hàn về Nghệ thuật
Học từ vựng tiếng Hàn về Nghệ thuật

Nghệ thuật Hàn Quốc có gì thú vị?

Nghệ thuật là một lĩnh vực được đông đảo mọi người quan tâm. Không chỉ làm phong phú thêm đời sống tinh thần người dân trong nước mà mỗi nền nghệ thuật quốc gia đã, đang và sẽ tỏa sáng khắp năm châu.
Nhắc đến Nghệ thuật Hàn Quốc, người ta thường nghĩ ngay đến lĩnh vực ca nhạc và phim ảnh mà quên mất rằng, Văn học - Nghệ thuật Hàn Quốc cũng phát triển rất rực rỡ.

Các từ vựng tiếng Hàn về Nghệ thuật 

1. 민요 : dân ca
2. 민속음악: âm nhạc dân gian        
3. 대중음악: âm nhạc đại chúng
4. 대중가요 : ca nhạc đại chúng    
5. 구구가요 : ca khúc nhân dân 
6. 동요 : đồng dao    
7.민속무용 : múa dân gian 
8. 민속공예 : mỹ nghệ dân gian        
9. 미술 : mỹ thuật    
10. 미술관 : bảo tàng mỹ thuật    
11. 미술작품 :  tác phẩm mỹ thuật    

-->>>> Xem thêm bài viết: Kinh nghiệm học tiếng Hàn phiên dịch.
12. 미술가     : họa sĩ 
13. 문학 :    văn học
14. 문학평론 : bình luận văn học    
15. 문학작품 : tác phẩm văn học  
16. 문예: văn nghệ 
17. 문예비평 : phê bình văn nghệ 
18. 문예창작 : sáng tác văn nghệ 
19.무대 : sân khấu
20.무대감독 : đạo diễn  sân khấu
21.노천극장 : sân khấu ngoài trời
22. 명곡 :    ca khúc nổi tiếng
23. 매표소 : phòng bán vé
24. 만화영화 : phim hoạt hình
25. 만화 : hoạt hình
Kinh nghiệm học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Kinh nghiệm học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả

26. 리듬 : nhịp, điệu
27. 르네상스 : phục hưng
28. 디자이너:  thiết kế
29. 등장인물 : nhân vật xuất hiện
30. 등단하다 : đăng đàn
31. 대역 : vai chính    
32. 대사: lời thoại
33. 대본 : kịch bản
34. 명화 : danh họa 
35. 극 : kịch    
36. 군악대 : đoàn quân nhạc    
37. 교향곡     : bản giao hưởng
38.관객 : quan khách
39.공연장    : sàn diễn    
40.공연 : công diễn
41. 무용수     : diễn viên múa
42. 무언극     :  kịch câm    
43. 가면극 :  kịch mặt nạ
44. 감상하다 : thưởng thức
45. 고전음악 : âm nhạc cổ điển    
46. 걸작 : kiệt tác
47. 공간예술 : không gian nghệ thuật    
48. 공간미술 : không gian mỹ thuật        
49. 가무단 :  đoàn ca vũ nhạc
50. 무대의상 : trang phục sân khấu    

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết học từ vựng tiếng Hàn về nghệ thuật. Chúc các bạn học tập tốt và thành công. 

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác