Thời gian đăng: 05/12/2015 13:27
Xem ngay các từ vựng tiếng Hàn Quốc về trái cây nhé. Nắm bắt nhanh và nhớ lâu với các học từ vựng tiếng Hàn qua hình ảnh của trung tâm.
Từ vựng tiếng Hàn về hoa quả
Sau khi chia sẻ bài học cách học từ vựng tiếng Hàn bằng hình ảnh về quốc gia, tiếng Hàn giao tiếp SOFL nhận được rất nhiều phản hồi tốt về cách học này. Nhận thấy đây là một phương pháp học khá đơn giản nhưng lại hiệu quả, tăng phản xạ ngôn ngữ từ vựng hơn các cách học truyền thống thông thường, trung tâm lại tiếp tục cho ra đời bộ ảnh tiếng Hàn về hoa quả với các từ thông dụng nhất.
2.포도: quả nho
3.청포도: nho xanh
4.건포도: nho khô
5.토마토: quả cà chua
6.바나나: quả chuối
7.호두: quả hồ đào (óc chó)
8.사과: quả táo
9.배: quả lê
10.딸기: dâu tây
11.검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta)
12.람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm
13.리치: quả vải
14.파파야: quả đu đủ
15.감자: khoai tây
16.고구마: khoai lang
17.망고: quả xoài
18.번여지(망까오): mãng cầu (quả na)
19.롱안: quả nhãn
20.사보체: quả hồng xiêm
21.살구: quả mơ
22.오렌지: quả cam
23.레몬: quả chanh
24.귤: quả quýt
25.멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ)
26.수박: dưa hấu
27.참외: dưa vàng
28.구아바: quả ổi
29.고추: quả ớt
Học từ vựng qua hệ thống học tiếng hàn trực tuyến
30.두리안: quả sầu riêng
31.잭 과일: quả mít
32.키위: quả kiwi
33.체리: quả anh đào
34.파인애플: quả dứa
35.복숭아: quả đào
36.금귤: quả quất
37.망고스틴 (망꾿): quả măng cụt
38.옥수수: bắp ngô
39.아보카도: quả bơ
40.밀크과일: quả vú sữa
41.밤: hạt dẻ
42.해바라기: hạt hướng dương
43.땅콩: củ lạc
45.낑깡: quả quất
46.카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế
47.대추: táo tàu
48.감: quả hồng
49.곶감: quả hồng khô
50.용과: quả thanh long
51.자몽: quả bưởi
52.석류: quả lựu
53.무화과: quả sung
54.코코넛: quả dừa
55.서양자두: quả mận
Từ vựng tiếng Hàn về hoa quả
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về hoa quả
1.과일: hoa quả2.포도: quả nho
3.청포도: nho xanh
4.건포도: nho khô
5.토마토: quả cà chua
6.바나나: quả chuối
7.호두: quả hồ đào (óc chó)
8.사과: quả táo
9.배: quả lê
10.딸기: dâu tây
11.검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta)
12.람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm
13.리치: quả vải
14.파파야: quả đu đủ
15.감자: khoai tây
16.고구마: khoai lang
17.망고: quả xoài
18.번여지(망까오): mãng cầu (quả na)
19.롱안: quả nhãn
20.사보체: quả hồng xiêm
21.살구: quả mơ
22.오렌지: quả cam
23.레몬: quả chanh
24.귤: quả quýt
25.멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ)
26.수박: dưa hấu
27.참외: dưa vàng
28.구아바: quả ổi
29.고추: quả ớt
Học từ vựng qua hệ thống học tiếng hàn trực tuyến
31.잭 과일: quả mít
32.키위: quả kiwi
33.체리: quả anh đào
34.파인애플: quả dứa
35.복숭아: quả đào
36.금귤: quả quất
37.망고스틴 (망꾿): quả măng cụt
38.옥수수: bắp ngô
39.아보카도: quả bơ
40.밀크과일: quả vú sữa
41.밤: hạt dẻ
42.해바라기: hạt hướng dương
43.땅콩: củ lạc
45.낑깡: quả quất
46.카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế
47.대추: táo tàu
48.감: quả hồng
49.곶감: quả hồng khô
50.용과: quả thanh long
51.자몽: quả bưởi
52.석류: quả lựu
53.무화과: quả sung
54.코코넛: quả dừa
55.서양자두: quả mận
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoa quả. Chúc các bạn học tốt và thành công trên con đường mình đã chọn !
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn 2019: Từ vựng miêu tả thời tiết
Cách giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
Hội thoại và từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi đi xin visa
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Thời trang
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3: Tình trạng cơ thể