Đang thực hiện

46 từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề khám sức khỏe tại bệnh viện Hàn Quốc

Thời gian đăng: 04/08/2017 11:27

Làm sao để có thể học tiếng Hàn thông dụng hàng ngày nhanh chóng và hiệu quả nhất? Những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất là gì? Hãy cùng Trung tâm Hàn ngữ SOFL tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề bệnh viện
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề bệnh viện

46 từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề khám sức khỏe
 

1    국민건강보험공단    /guk min geon gang bô heom gông tan/        Cục bảo hiểm sức khỏe quốc dân

2    건강검진    /geon gang geom jin/     khám sức khỏe

3    일반 건강검진    /il ban geon gang geom jin/    khám sức khỏe thông thường

4    고혈압        /gô gyeol ap/    cao huyết áp

5    당뇨    /tang byo/    đái đường,

6    신장질환    /sin jang jil hoan/    bệnh thận

7    의사 상담    /ưi sa sang tam/    tư vấn với bác sĩ

8    암 검진        /am geom jin/    kiểm tra ung thư

9    위암    /uy am/        ung thư bao tử

10    유방암        /yu bam am/    ung thư vú

11    대장암        /dae jang am/    ung thư ruột kết

12    간암    /gan am/    ung thư gan

13    자궁경부암    /ja gung gyeong bu am/        ung thư cổ tử cung

14    식도암        /sik to am/        ung thư thực quản

15    췌장암        /chuê jang am/        ung thư tuyến tụy

16    전립선암        /jeon lip seon am/    ung thư tuyến tiền liệt

17    건강검진 대상자    /geon gang geom jin dae sang ja/    đối tượng khám sức khỏe

18    검진비용    /geom jin bi yung/    chi phí khám

19    검진절차    /geom jin jeol cha/    trình tự khám

20    영유아 건강검진    /yeong yu a geon gang geom jin/    khám sức khỏe cho trẻ sơ sinh

21    성장과 발달    /seong jang goa bal tal/    sinh trưởng và phát triển (của trẻ nhỏ)

22    건강검진표 수령    /geon gang geom jinpyu su ryang/    Nhận phiếu khám sức khỏe

Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

23    건강수명 / 건강수명    /geon gang su byeong//heon hang su myeong/    tuổi thọ sức

24    건강위험평가    /geon gang uy heom pyeong ga/    đánh giá độ nguy hiểm của sức khỏe

25    생활습관 평가 및 처방        /saeng hoal seup goan pyeong ga mit cho bang/        đánh giá & kê toa về thói quen sinh hoạt

26    정신건강검사    /jeong sin geonn gang geom sa/        kiểm tra sức khỏe tinh thần

27    금연    /geum yeon/    cai thuốc lá

28    절주    /jeol ju/        giảm rượu bia

29    비만    /bi man/    béo phì

30    뇌졸중    /nuê jol jung/    chứng đột quỵ

31    심근경색    /sim geun saek/        nhồi máu cơ tim

32    문진    /mun jin/    câu hỏi khám bệnh

33    청각 및 시각    /cheong gak mit si gak/    khám thị lực và thính giác

34    진 찰    /jin chal/    chẩn đoán

35    신체계측    /sin chê gye cheuk/    đo chỉ số cơ thể

36    발달평가    /bal dal pyeong ga/    đánh giá phát triển

37    구강 검진(치과)    /gu gang geom jin (chi goa) khám vòm miệng(nha khoa)

38    분변잠혈반응검사    /bun byeon jam heyol ban eung geom sa/     kiểm tra phản ứng máu trong phân

39    혈액검사    /hyeol aek geom sa/    kiểm tra máu

40    혈청알파태아단백검사    /hyeol cheong al pa dae a tan baek geom sa/    kiểm tra huyết thanh α về độ protein của thai nhi

41    간초음파검사    /gan chô eum pa geom sa/ kiểm tra siêu âm gan

42    자궁경부암검진    /ja gung gyeong bu am geom jin/    khám ung thư cổ tử cung

43    자궁경부세포검사    /ja gung gyeung bu sê pô geom sa/    xét nghiệm tế bào cổ tử cung

44    악성 종양    /ak seong jong yang/    khối u ác tính

45    양성 종양    /yang seong jong yang/    khối u lành tính

46    보건복지부    /bô geon bok ji bu/    Bộ tế Phúc lợi
 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi đi khám sức khỏe tại bệnh viện Hàn Quốc. Để biết thêm nhiều kiến thức, xin vui lòng tham khảo chuyên mục học tiếng Hàn thông dụng mỗi ngày của SOFL. Chúc các bạn học tập tốt!

 

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác