Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Hàn có phiên âm từ tiếng Anh

Thời gian đăng: 27/09/2018 08:43

Cũng giống như bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật, tiếng Hàn có các chữ mượn từ tiếng Anh. Chúng ta hãy xem khi học những từ vựng tiếng Hàn có phiên âm này thì cách phát âm của chúng như thế nào. SOFL sẽ chia sẻ qua bài viết dưới đây.
 

hoc tu vung tieng han
Từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

 

Cùng SOFL học từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

컴퓨터: /keompyuteo/: (Computer): Máy tính

마우스:/mauseu/: (Mouse):  chuột máy tính

토마토:/ tomato/: (Tomato): Quả cà chua

바나나:/banana/: (Banana): Chuối

텔레비전:/tellebijeon/:(Television): Tivi

망고:/mang-go/: (Mango): Qủa Xoài

오렌지:/olenji/: (Orange): Quả Cam

구아바: /guaba/: (guava): Quả ổi

슈퍼마켓: /syupeomakes/: (supermarket): Siêu thị

라디오:/ ladio/ (Radio): Đài radio

소파:/sopa/: Sofa

택시:/taegsi/: xe taxi

버스:/ beoseu/: (bus): Xe bus

호텔: /hotel/: (Hotel): Nhà nghỉ

키:/ki/ (Key): Chìa khóa

이메일: /imeil email/:  email

메시지:/mesiji message/ message

컴맹: /keommaeng/ mù màu

케이크: /keikeu/ cake

액션 영화: /aegsyeon yeonghwa/:  phim hành động (action films)

네임/neim/:  name

패션/ paesyeon fashion/:  fashion thời trang

팀: /tim/: team

드라마:/deulama/: phim tài liệu

센더: /sendeo/: center

카메라: /kamela/: camera

토픽:/topig/ topic

아이스크림: /aiseukeulim/ kem

레몬:/lemon/ chanh

배: /bae/ quả lê (pear)

배터리: /baeteoli/ pin (bettery)

모델: /model/ người mẫu (model)

메뉴: /menyu/ thực đơn (menu)

비자: /bija/ visa

뷔페: /bwipe/:  buffet

비타민/bitamin/ vitamin

사인/sain/:  ký tên (sign)

샤워 /syawo/ tắm (shower)

스트레스 /seuteuleseu/  stress

주스 /juseu/  nước ép trái cây (Juice)

컵 /keob/ cốc (cup)

키스 /kiseu/ hôn (kiss)

테니스 /teniseu/  tennis

펜 /pen/:  pen (bút)

슈퍼맨 /syupeomaen/ superman siêu nhân

빌딩 /bilding/   tòa nhà (building)

파티 /pati/  tiệc (party

퍼센트 /peosenteu/ percent

피사 /pisa/:  pizza

프랑스 /peulangseu/  Pháp (france)

허니문/ heonimun/: honey moon tuần trăng mật.

나이프:/naipeu/:  knife con dao

그룹:/geulub/:  nhóm (group)

로고:/ logo/: lô gô (logo)

쇼핑:/syoping/ shopping mua sắm

이벤트/ ibenteu/: event (sự kiện)

뉴스 /nyuseu/: news (tin tức)

기타:/gita/:  đàn ghita

코코넛 /kokoneos/: (kokonut): dừa

모니터: /moniteo/: (monitor): màn hình

티셔츠:/ tisyeocheu/: T-shirt

골프: /golpeu/: golf

세미나:/ semina/: hội thảo

체크: /chekeu/: (check):  kiểm tra, test

스키: /seukiski/:(ski):  trượt tuyết

비디오 게임:/ bidio geim/: video game

키보드: /kibodeu/: (keyboard): Bàn phím

온라인: ‘/onlain/:  online

데이트L: /onlain gyoyug/: data dữ liệu

파티: /pati/:  party tiệc

가이드: /gaideu/: guide: hướng dẫn viên

룰: /lul/: rule: luật lệ

룸: /lum/: (room): phòng
 

tu vung tieng han co phien am
Những lợi ích khi học từ vựng tiếng Hàn

Lợi ích khi học từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

Bạn đã được học tiếng Anh từ rất lâu, khi gặp những từ có phiên âm gần giống với tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, và cũng có sẵn vốn từ đó không cần thiết phải học theo cách máy móc.

Bạn phải biết tận dụng ưu điểm này, lưu lại hệ thống những từ vựng tiếng Hàn có phiên âm này vì nó cũng là những chữ đã quá quen thuộc. Khi phát âm sang tiếng Hàn hầu như phiên âm của nó sẽ gần giống cho đến giống y hệt với tiếng Anh.

Bạn có biết vì sao tiếng Hàn cũng có những âm đi mượn từ tiếng Anh vậy không? Cũng giống như tiếng Việt, có những từ âm Hán Việt, tiếng Nhật có Katakana để phiên âm những từ vựng ngoại lai. Và tiếng Hàn cũng vậy, với những từ có xuất phát từ phương tây như: Coffe, televison,.. sẽ có cách phát âm không giống như tiếng Hàn bình thường.

Hôm nay chúng ta đã học xong chủ đề từ vựng tiếng Hàn có phiên âm từ tiếng Anh, các bạn hãy để lại ý kiến sau bài viết cũng như áp dụng vào việc học từ vựng mỗi ngày của mình. Trung tâm tiếng Hàn SOLF chúc các bạn học tập tốt

 

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác