Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ cung cấp cho bạn 51 từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng chữ ㄷ. Bạn có thể lưu lại để học nhé. Đây là những từ vựng rất thông dụng.
Chữ tiếng Hàn
1) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân
2) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)
3) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt
4) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến
5) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng
6) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi
7) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo
8) 달성하다: đạt thành, đạt được
9) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.
10) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh
11) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
12) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng
13) 대체하다: thay thế
14) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng
15) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra
16) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng
17) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)
18) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng
19) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại
20) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc
Học tiếng Hàn online đột phá trong học tiếng Hàn
21) 되찾다: tìm lại cái đã mất
22) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao
23) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ
24) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
25) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
26) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu
27) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ
28) 다지다: nhấn xuống, ép xuống, quyết chí, xây dựng nền tảng, giữ vững, nhấn mạnh, thái nhỏ, băm nhỏ
29) 다짐하다: đặt ra phương châm, cam kết, quyết chí, hứa chắc chắn
30) 단축되다: bị( được) rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp
31) 달하다: đạt, đạt đến, đạt được, đạt thành
32) 당하다: bị, bị thiệt hại, bị lừa, gặp phải, hoàn thành, chiến thắng, vượt qua
33) 닿다: chạm, chạm tới, đặt chân tới, truyền tới, chiếu tới
34) 대비하다: so sánh
35) 대처하다: ứng phó
36) 도달하다: đạt đến, đạt được, đến được
37) 도무하다: lên kế hoạch, xúc tiến, đẩy mạnh
40) 독차지하다: độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ
41) 돌이키다: quay lại, nghĩ lại, xét lại, xem lại mình
42) 동원하다: huy động
43) 동의하다: đồng ý, tán thành
44) 동정하다: đồng tình, đồng cảm, thương cảm
45) 되살리다: cứu sống, làm sống lại, vực dậy, nhớ lại, tái hiện ra
46) 둘러보다: nhìn quanh
47) 뒤덮이다: được bao trùm, được phủ kín, bị tràn ngập
48) 뒤척이다: lục lọi, lăn lộn
49) 들뜨다: bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến, rơi xuống, tái nhạt
50) 들이마시다: uống vào, hít thở
51) 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, xuất hiện, lộ diện, bắt đầu diễn xuất
Ghi nhớ hết 51 từ vựng tiếng Hàn trên sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ của mình, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Hàn.Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/