Đang thực hiện

51 từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng chữ ㄷ

Thời gian đăng: 20/02/2018 15:32

Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ cung cấp cho bạn 51 từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng chữ ㄷ. Bạn có thể lưu lại để học nhé. Đây là những từ vựng rất thông dụng.
 

Chữ tiếng Hàn
Chữ tiếng Hàn

1) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân

2) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)

3) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt

4) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến

5) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng

6) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi

7) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo

8) 달성하다: đạt thành, đạt được

9) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.

10) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh

11) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh

12) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng

13) 대체하다: thay thế

14) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng

15) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra

16) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng

17) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)

18) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng

19) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại

20) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc
 

Học tiếng Hàn online đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn online đột phá trong học tiếng Hàn

21) 되찾다: tìm lại cái đã mất

22) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao

23) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ

24) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện

25) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt

26) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu

27) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ

28) 다지다: nhấn xuống, ép xuống, quyết chí, xây dựng nền tảng, giữ vững, nhấn mạnh, thái nhỏ, băm nhỏ

29) 다짐하다: đặt ra phương châm, cam kết, quyết chí, hứa chắc chắn

30) 단축되다: bị( được) rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp

31) 달하다: đạt, đạt đến, đạt được, đạt thành

32) 당하다: bị, bị thiệt hại, bị lừa, gặp phải, hoàn thành, chiến thắng, vượt qua

33) 닿다: chạm, chạm tới, đặt chân tới, truyền tới, chiếu tới

34) 대비하다: so sánh

35) 대처하다: ứng phó

36) 도달하다: đạt đến, đạt được, đến được

37) 도무하다: lên kế hoạch, xúc tiến, đẩy mạnh

40) 독차지하다: độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ

41) 돌이키다: quay lại, nghĩ lại, xét lại, xem lại mình

42) 동원하다: huy động

43) 동의하다: đồng ý, tán thành

44) 동정하다: đồng tình, đồng cảm, thương cảm

45) 되살리다: cứu sống, làm sống lại, vực dậy, nhớ lại, tái hiện ra

46) 둘러보다: nhìn quanh

47) 뒤덮이다: được bao trùm, được phủ kín, bị tràn ngập

48) 뒤척이다: lục lọi, lăn lộn

49) 들뜨다: bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến, rơi xuống, tái nhạt

50) 들이마시다: uống vào, hít thở

51) 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, xuất hiện, lộ diện, bắt đầu diễn xuất

Ghi nhớ hết 51 từ vựng tiếng Hàn trên sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ của mình, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Hàn.

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác