Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn phiên dịch chủ đề: TÍN DỤNG

Thời gian đăng: 30/01/2020 10:25

Từ vựng tiếng Hàn phiên dịch chủ đề TÍN DỤNG sẽ là chủ đề tiếp theo Trung tâm tiếng Hàn SOFL  muốn gửi tới các bạn. Hãy lưu lại và học ngay để phục vụ tốt cho công việc của mình nhé!

tu vung tieng han ve tin dung

1. 가중평균: bình quân gia quyền
2. 감가상각누계액: Lũy kế khấu hao
3. 감사를 수행하다: thực hiện kiểm toán
4. 감사보고서: Báo cáo kiểm toán
5. 건설중인자산: tài sản đang xây dựng
6. 견질어음: phiếu khoán thế chấp
7. 경영진: Ban giám đốc
8. 계류중인 소송사건: Các vụ kiện đang bị bảo lưu
9. 광고선전비: chi phí quảng cáo tuyên truyền
10. 금융리스자산: tài sản cho vay tín dụng
11. 금융보증: bảo lãnh tín dụng
12. 금융보증계약: Hợp đồng bảo lãnh tín dụng
13. 금융보증부채: Nợ bảo lãnh tín dụng
14. 금융원가: chi phí tài chính
15. 금융원가: chi phí tín dụng
16. 기능통화 및 표시통화: đồng tiền chức năng và đồng tiền biểu thị
17. 내부회계관리제도: chế độ quản lý kế toán nội bộ
18. 단기대여금: tiền cho vay ngắn hạn
19. 담보제공자산: tài sản thế chấp
20. 당기순이익: lợi nhuận ròng trong kỳ
21. 대손상각비: chi phí nợ xấu (chi phí nợ khó đòi)
22. 대손충당금: Quỹ dự phòng nợ khó đòi
23. 대여수익: lợi nhuận cho vay
24. 독립된 감사인의 감사보고서: báo cáo kiểm toán độc lập
25. 리스: cho thuê
26. 매도가능금융자산: tài sản tín dụng có thể mua bán
27. 매입채무: Nợ mua
28. 매출액: Doanh thu
29. 매출원가: giá vốn bán hàng
30. 매출채권: Khoản phải thu
31. 무형자산 처분: thanh lý tài sản vô hình
32. 무형자산: tài sản vô hình
33. 무형자산상각비: chi phí khấu hao tài sản vô hình
34. 미수금: khoản chưa thu
35. 미수수익: lợi nhuận chưa thu
36. 미지급법인세: thuế pháp nhân (thuế thu nhập doanh nghiệp) chưa chi trả
37. 미착품: hàng chưa về nhập kho
38. 반품충당부채: Nợ dự phòng trả hàng
39. 배당금 수취: truy thu tiền phân chia cổ tức
40. 법인세 비용: chi phí thuế pháp nhân (thuế thu nhập doanh nghiệp)
41. 변수: biến số
42. 보유현금: tiền mặt sở hữu
43. 보증금: tiền bảo lãnh (đặt cọc)
44. 복리후생비: chi phí phúc lợi
45. 비유동자산: tài sản phi lưu động (tài sản cố định và đầu tư dài hạn)
46. 사채 상환: hoàn tiền trái phiếu
47. 선급금: tiền trả trước
48. 선수금: tiền nhận trước
49. 소모품비: chi phí vật tư tiêu hao
50. 손상차손: giảm giá trị tài sản
51. 손익계산서: Báo cáo kết quả kinh doanh (Báo cáo lãi, lỗ)
52. 수선유지비: chi phí sửa chữa,bảo dưỡng
53. 여비교통비: chi phí giao thông, đi lại
54. 연차배당: phân chia lợi nhuận năm
55. 예금: tiền gửi
56. 옵션계약: Hợp đồng quyền chọn
57. 외화환산손익: lãi, lỗ hoán đổi ngoại tệ
58. 외환위험: rủi ro ngoại tệ
59. 외환차손익: chênh lệch hoán đổi ngoại tệ
60. 우발부채: Nợ tiềm tàng
61. 우선주: cổ phiếu ưu đãi
62. 유동성사채: trái phiếu lưu động
63. 유동자산: tài sản lưu động:
64. 이연법인세: thuế pháp nhân hoãn lại
65. 이연수익: lợi nhuận hoãn lại (lợi nhuận chậm)
66. 이자비용: chi phí lãi vay
67. 이자율스왑계약: Hợp đồng hoán đổi lãi
68. 이자의 지급: chi trả lãi
69. 이행보증계약: Hợp đồng bảo lãnh thi hành
70. 임차자산: tài sản thuê
71. 자기주식: cổ phiếu quỹ
72. 자본 잉여금: dư vốn
73. 자본: vốn
74. 자본변동표: Báo cáo biến động vốn
75. 자본화: vốn hóa
76. 자산: tài sản
77. 장기종업원급여: lương nhân viên dài hạn
78. 장부금액: giá trị sổ sách
79. 재고자산: tài sản tồn kho
80. 재무대차표: Bảng cân đối kế toán
81. 재무상태표: Báo cáo tình hình tài chính
82. 재무위험관리: quản lý rủi do tài chính
83. 재무제표: Báo cáo tài chính
84. 적격자산: tài sản dở dang
85. 전기이월금: tiền chuyển sang kỳ trước
86. 주주총회: đại hội cổ đông
87. 차기 이월금/: tiền chuyển sang kỳ sau
88. 차량유지비: phí bảo dưỡng xe
89. 차입금: vốn vay
90. 차입원가: nguyên giá vay
91. 총당부채: Dự phòng nợ
92. 통화스왑계약: Hợp đồng hoán đổi tiền tệ
93. 판매비 및 관리비: chi phí bán hàng và quản lý
94. 합병으로 인한 증가: tăng (tài sản/ cổ phiếu) do hợp nhất công ty
95. 현금 및 현금성 자산: tiền mặt và tài sản mang tính tiền mặt
96. 현금흐름표: Lưu chuyển tiền tệ
97. 환율변동: biến động tỷ giá
98. 활성시장: thị trường hoạt động (thị trường thực thụ)
99. 회계연도: Năm tài chính
100. 희석주당 순이익: lợi nhuận thuần cổ phiếu pha loãng

100 từ vựng tiếng Hàn phiên dịch chủ đề TÍN DỤNG trên đây hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn đang làm biên - phiên dịch tiếng Hàn. Chúc các bạn làm việc hiệu quả!

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác