Thời gian đăng: 25/05/2020 10:09
Ngoài các bài viết về bí quyết học từ vựng Hán Hàn hiệu quả, hôm nay SOFL sẽ gửi tới các bạn những từ vựng Hán Hàn gốc “향” và gốc “급”. Tham khảo và học ngay những từ vựng mới nhé!
Hương du (dầu thơm): 향유
Phương hương (tỏa hương thơm): 방향
Xạ hương: 사향
Sắc hương: 색향
Tửu hương (mùi hương thơm của rượu): 주향
Trầm hương: 침향
Hương khí (mùi thơm): 향기
Hương thủy (nước hoa): 향수
Hương nang (túi thơm, túi hương): 향낭
Hương liệu: 향료
Hương sầu (nhớ nhà): 향수
Hương đạo (hướng đạo, chỉ đường): 향도
Khách hương (quê người, đất khách): 객향
Cố hương (quê hương): 고향
Quy hương (về quê): 귀향
Đồng hương (người cùng quê): 동향
Vọng hương (nhớ quê nhà): 망향
Hoài hương (nỗi nhớ quê nhà): 회향
Tư hương (nhớ quê nhà): 사향
Hoàn hương (hồi hương, về quê): 환향
Ái hương (tình yêu quê hương): 애향
Xuất hương (rời quê hương, xa quê hương): 출향
Tha hương (đất khách): 타향. Chết ở nơi đất khách quê người: 타향에서 죽다.
Hương quan (quê quán): 향관
m Hán Hàn 향 có nghĩa là Hướng gồm:
Hướng hậu (sau này, về sau, trong tương lai): 향후
Hướng ý (có ý định): 향의
Hướng thượng (đi lên, cải thiện): 향상
Hướng phương (phương hướng): 향방
Khuynh hướng: 경향
Tân khuynh hướng (khuynh hướng mới): 신경향
Ngoại hướng tính (tính hướng ngoại: nói về tâm lý con người): 외향성
Nam hướng (hướng về phía nam): 남향
Hướng đông: 동향
Hướng tây: 서향
Hướng bắc: 북향
Thượng hướng (hướng lên trên): 성향
Hạ hướng (hướng xuống dưới): 하향
Hữu hướng (hướng bên phải): 우향
Tả hướng (hướng bên trái): 좌향
Chuyển hướng: 전향. Xoay hướng 90 độ: 90도 전향을 하다.
Phương hướng: 방향
Tính hướng (xu hướng, khuynh hướng): 성향. Xu hướng tiêu dùng: 소비성향
Nội hướng (hướng nội): 내향
Chí hướng: 지향
Phong hướng (hướng gió): 풍향
m Hán Hàn 향 có nghĩa là Hưởng gồm:
Hưởng ứng: 향응
Hưởng hữu (hưởng thụ, thưởng thức): 향유
Hưởng thọ: 향수
Hưởng thụ: 향수
Hưởng lạc: 향락
Hưởng niên (tuổi thọ): 향년
2. Âm Hán Hàn 급 có các nghĩa cấp, cập:
Âm Hán Hàn 급 có nghĩa là Cấp gồm:
Cấp kích (tấn công đột ngột): 급격
Cáo cấp (báo cáo khẩn cấp): 고급
Cấp đằng (tăng nhanh, tăng đột ngột): 급등
Cấp lạc (rơi xuống đột ngột, rơi nhanh): 급락
Cấp lãnh (lạnh đột ngột): 급랭
Cấp lưu (dòng nước chảy xiết): 급류
Cấp mộ (tuyển dụng gấp): 급모
Cấp vụ (việc khẩn, việc gấp): 급무
Cấp bách: 급박
Cấp biến (biến cố, thay đổi đột ngột): 급변
Cấp báo: 급보
Cấp bộ (bước chân vội vã): 급보
Cấp sử (sai gấp, vội vàng sai ai đó làm gì): 급사
Cấp sự (việc gấp): 급사
Cấp tử (chết đột ngột): 급사
Cấp tính: 급성. Bệnh cấp tính: 급성병
Cấp tốc (nhanh chóng): 급속. Tăng trưởng nhanh chóng: 급속한 성장.
Cấp truyền (chuyển gấp, bức điện khẩn): 급전
Cấp tống (gửi gấp): 급송
Cấp dụng (việc khẩn, dùng gấp vào việc gì đó): 급용
Cấp tạo (làm vội, sản xuất vội): 급조
Cấp chứng (bệnh gấp, bệnh nguy hiểm): 급증
Cấp tiến (tiến bộ nhanh chóng): 급진
Cấp phái (gửi gấp, phái đi gấp, cử gấp): 급파
Cấp hành (đi nhanh, đi vội, xe tốc hành): 급행
Cứu cấp (cấp cứu): 구급. Xe cấp cứu: 구급차, tín hiệu cấp cứu: 구급신호
Cấp liệu (tiền công, lương): 급료
Cung cấp: 공급
Cấp phó (chi trả): 급부
Quan cấp (nhà nước cấp): 관급
Cấp nước: 급수
Cấp thực (cho ăn): 급식. Nhân viên nấu ăn: 급식인원
Cấp dưỡng: 급양
Phối cấp (phân phối): 배급
Cấp điện: 급전
Cấp phát: 발급
Bổng cấp (lương): 봉급
Hoàn cấp (trả lại, hoàn lại): 환급
Cấp sĩ (người hầu, người phục vụ): 급사. Sai người hầu đi lấy nước: 급사에게 물을 시키다.
Âm Hán Hàn 급 có nghĩa là Cập gồm:
Phổ cập: 보급
Luận cập (đề cập): 논급
Ngôn cập (đề cập, nói đến): 언급. Đề cập đến vấn đề nào đó: …에 언급하다.
Bạn hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Hàn Ngữ SOFL để cập nhật thêm những từ vựng Hán Hàn thú vị nhé! Chúc bạn học chăm chỉ và thành công.
1. Âm Hán Hàn 향 có các nghĩa: Hương, hướng, hưởng.
Âm Hán Hàn 향 có nghĩa là Hương gồm:
Hương thảo (cây cỏ thơm): 향초Hương du (dầu thơm): 향유
Phương hương (tỏa hương thơm): 방향
Xạ hương: 사향
Sắc hương: 색향
Tửu hương (mùi hương thơm của rượu): 주향
Trầm hương: 침향
Hương khí (mùi thơm): 향기
Hương thủy (nước hoa): 향수
Hương vị (mùi vị): 향미
Hương nang (túi thơm, túi hương): 향낭
Hương liệu: 향료
Hương sầu (nhớ nhà): 향수
Hương đạo (hướng đạo, chỉ đường): 향도
Khách hương (quê người, đất khách): 객향
Cố hương (quê hương): 고향
Quy hương (về quê): 귀향
Đồng hương (người cùng quê): 동향
Vọng hương (nhớ quê nhà): 망향
Hoài hương (nỗi nhớ quê nhà): 회향
Tư hương (nhớ quê nhà): 사향
Hoàn hương (hồi hương, về quê): 환향
Ái hương (tình yêu quê hương): 애향
Xuất hương (rời quê hương, xa quê hương): 출향
Tha hương (đất khách): 타향. Chết ở nơi đất khách quê người: 타향에서 죽다.
Hương quan (quê quán): 향관
m Hán Hàn 향 có nghĩa là Hướng gồm:
Hướng hậu (sau này, về sau, trong tương lai): 향후
Hướng ý (có ý định): 향의
Hướng thượng (đi lên, cải thiện): 향상
Hướng phương (phương hướng): 향방
Khuynh hướng: 경향
Tân khuynh hướng (khuynh hướng mới): 신경향
Ngoại hướng tính (tính hướng ngoại: nói về tâm lý con người): 외향성
Nam hướng (hướng về phía nam): 남향
Hướng đông: 동향
Hướng tây: 서향
Hướng bắc: 북향
Thượng hướng (hướng lên trên): 성향
Hạ hướng (hướng xuống dưới): 하향
Hữu hướng (hướng bên phải): 우향
Tả hướng (hướng bên trái): 좌향
Chuyển hướng: 전향. Xoay hướng 90 độ: 90도 전향을 하다.
Phương hướng: 방향
Tính hướng (xu hướng, khuynh hướng): 성향. Xu hướng tiêu dùng: 소비성향
Nội hướng (hướng nội): 내향
Chí hướng: 지향
Phong hướng (hướng gió): 풍향
m Hán Hàn 향 có nghĩa là Hưởng gồm:
Hưởng ứng: 향응
Hưởng hữu (hưởng thụ, thưởng thức): 향유
Hưởng thọ: 향수
Hưởng thụ: 향수
Hưởng lạc: 향락
Hưởng niên (tuổi thọ): 향년
2. Âm Hán Hàn 급 có các nghĩa cấp, cập:
Âm Hán Hàn 급 có nghĩa là Cấp gồm:
Cấp kích (tấn công đột ngột): 급격
Cáo cấp (báo cáo khẩn cấp): 고급
Cấp đằng (tăng nhanh, tăng đột ngột): 급등
Cấp lạc (rơi xuống đột ngột, rơi nhanh): 급락
Cấp lãnh (lạnh đột ngột): 급랭
Cấp lưu (dòng nước chảy xiết): 급류
Cấp mộ (tuyển dụng gấp): 급모
Cấp vụ (việc khẩn, việc gấp): 급무
Cấp bách: 급박
Cấp biến (biến cố, thay đổi đột ngột): 급변
Cấp báo: 급보
Cấp bộ (bước chân vội vã): 급보
Cấp sử (sai gấp, vội vàng sai ai đó làm gì): 급사
Cấp sự (việc gấp): 급사
Cấp tử (chết đột ngột): 급사
Cấp tính: 급성. Bệnh cấp tính: 급성병
Cấp tốc (nhanh chóng): 급속. Tăng trưởng nhanh chóng: 급속한 성장.
Cấp truyền (chuyển gấp, bức điện khẩn): 급전
Cấp tống (gửi gấp): 급송
Cấp dụng (việc khẩn, dùng gấp vào việc gì đó): 급용
Cấp tạo (làm vội, sản xuất vội): 급조
Cấp chứng (bệnh gấp, bệnh nguy hiểm): 급증
Cấp tiến (tiến bộ nhanh chóng): 급진
Cấp phái (gửi gấp, phái đi gấp, cử gấp): 급파
Cấp hành (đi nhanh, đi vội, xe tốc hành): 급행
Cứu cấp (cấp cứu): 구급. Xe cấp cứu: 구급차, tín hiệu cấp cứu: 구급신호
Cấp liệu (tiền công, lương): 급료
Cung cấp: 공급
Cấp phó (chi trả): 급부
Quan cấp (nhà nước cấp): 관급
Cấp nước: 급수
Cấp thực (cho ăn): 급식. Nhân viên nấu ăn: 급식인원
Cấp dưỡng: 급양
Phối cấp (phân phối): 배급
Cấp điện: 급전
Cấp phát: 발급
Bổng cấp (lương): 봉급
Hoàn cấp (trả lại, hoàn lại): 환급
Cấp sĩ (người hầu, người phục vụ): 급사. Sai người hầu đi lấy nước: 급사에게 물을 시키다.
Âm Hán Hàn 급 có nghĩa là Cập gồm:
Phổ cập: 보급
Luận cập (đề cập): 논급
Ngôn cập (đề cập, nói đến): 언급. Đề cập đến vấn đề nào đó: …에 언급하다.
Bạn hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Hàn Ngữ SOFL để cập nhật thêm những từ vựng Hán Hàn thú vị nhé! Chúc bạn học chăm chỉ và thành công.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Các tin khác
Cách nói "Ok" trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua bài hát Tặng anh cho cô ấy (lời Hàn - Việt)
Những trò chơi ở Hàn như “bản sao” các trò chơi ở Việt Nam
Kinh nghiệm trả lời phỏng vấn bách trúng khi đi du học Hàn Quốc
Du học sinh kết bạn với người Hàn như thế nào?
Học từ vựng tiếng Hàn qua các món ăn ngày Tết Hàn Quốc