Hôm nay Hàn Ngữ SOFL sẽ giới thiệu đến bạn các mẫu câu trong chủ đề ăn uống. Đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến và thường dùng nhất. Hãy cùng đón xem nhé!
Các mầu câu giao tiếp về món ăn trong tiếng Hàn
1. Các mẫu câu hỏi
Mẫu câu hỏi người khác ăn gì trong tiếng Hàn được chia ra làm 4 trường hợp:
Trường hợp 1: Hỏi đối tượng (anh/chị/bạn/bố/mẹ/đối tác/thầy cô giáo) đã ăn món gì. Câu hỏi mục đích lấy thông tin trong quá khứ.
Đây cũng là một câu chào hỏi xã giao khi gặp nhau, thường dùng để hỏi bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm khi bất chợt gặp mặt sau bữa ăn sáng, trưa hoặc tối thay cho câu chào hỏi.
Chủ ngữ + 뭐 먹었어요? - … đã ăn gì?/ Vừa ăn gì rồi? |
Trường hợp 2: Hỏi đối tượng chuẩn bị ăn gì, sẽ ăn món gì. Mục đích lấy thông tin trong tương lai gần.
Thời gian + 무엇을 먹을까? - … nên ăn món gì nhỉ? Chủ ngữ + 뭐 먹을거예요? - … sẽ ăn gì món gì? |
Trường hợp 3: Gợi ý đối tượng đi ăn cùng với mình ở thời điểm hiện tại. Tham khảo ý kiến của người khác về món ăn.
Chủ ngữ + 뭐 먹을래요?: Bạn muốn ăn gì? (Đi cùng nhau) |
Những mẫu câu trên được dùng phổ biến ở Hàn Quốc, hãy lưu ý nếu chủ ngữ là những người hơn tuổi, người có địa vị xã hội như anh, chị, bố mẹ, ông bà, thầy cô giáo, chú, bác… thì phải chia đuôi kính ngữ, lịch sự “ㅂ니디/습니다” hoặc kính ngữ thân thiết ”아/어요”. Nếu đối tượng là người nhỏ tuổi hơn thì có thể bỏ đuôi kính ngữ và sử dụng đuôi thân mật “야”/ “니”.
-
Lưu ý: Nhiều gia đình Hàn Quốc con cái hay bỏ kính ngữ khi xưng hô với anh chị, bố mẹ vì mối quan hệ đã quá thân thiết. Tuy nhiên, khi đi ra ngoài, có mặt người khác thì luôn phải xưng hô đầy đủ kính ngữ với bố mẹ, anh chị.
Khi sử dụng những mẫu câu hỏi trên, hãy để trạng từ thời gian lên đầu câu để làm rõ ý mình muốn hỏi. Có thể lược bỏ chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: 오후에 뭐 먹었어요? - Chiều bạn đã ăn gì?
Câu hỏi về bữa ăn chiều tiếng Hàn
Hàn Ngữ SOFL sẽ cung cấp thêm cho bạn những từ vựng chỉ thời gian để bạn dễ dàng lắp ghép vào những cấu trúc câu hỏi trên.
그제/그저께: Hôm kia
매일/날마다: Hàng ngày
아침: Sáng
점심: Trưa
오후: Chiều
저녁: Tối
월요일: Thứ 2
화요일: Thứ 3
수요일: Thứ 4
목요일: Thứ 5
금요일: Thứ 6
토요일: Thứ 7
일요일: Chủ nhật
2. Những món ăn Việt Nam viết bằng tiếng Hàn
바나나팬케이크: Bánh chuối
빵: Bánh mì
샌드위치: Bánh mì kẹp thịt, Bánh Sandwich
말은빵: Bánh cuốn
단맛의 쌀떡: Bánh dẻo
완두콩떡: Bánh đậu xanh
잎에싼 빵: Bánh gói lá
국수, 쌀국수류: Bún (miền Bắc gọi), mì, hủ tiếu (miền Nam gọi)
닭국수: Món phở gà
야채국수: Món mì chay (mì không thịt)
죽순 넣은 국수: Món bún nấu măng
우랑 이두부 바나나 볶음: Ốc chuối xào đậu phụ
버섯양배추볶음: Rau cải xào
통닭: Món Gà quay
닭 샐러드: Món Gà xé phay
돼지고기 꼬챙이구이: Thịt lợn xiên nướng
돼지고기 통구이: Thịt lợn/heo quay
계란후라이: Trứng ốp la
토마토 양념 생선구이: Cá sốt cà chua
생선튀김: Món cá rán
다진생선튀김: Chả cá
맥주로 찐 생선: Cá hấp bia
고기 애그롤: nem hoặc chả giò (theo cách gọi người miền Nam)
신맛나는 고기말이: Nem chua
Bánh mì kẹp thịt trong tiếng Hàn
Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong bữa ăn
밥을 맛있게 먹었어요: Chúc bạn/anh/chị ăn cơm ngon miệng
맛있게 드세요: Chúc mọi người ăn ngon miệng
Đây là mẫu câu được sử dụng nhiều nhất trước bữa ăn khi người Hàn ăn cơm, giống như câu mời “Con mời bố mẹ ăn cơm” của người Việt Nam.
잘먹겠습니다: Tôi sẽ ăn một cách ngon miệng
Mẫu câu này được người Hàn Quốc dùng trước bữa ăn, không dùng để mời mà chỉ dùng như 1 câu xã giao.
잘 먹었습니다: Tôi ăn đủ (no) rồi/Tôi đã ăn rất ngon.
Sau mỗi bữa cơm, người ta hay nói câu này với mục đích thông báo mình đã ăn xong rồi và muốn cảm ơn người làm ra bữa ăn này.
많이 먹어요: Ăn nhiều vào nhé
손을 씻고 저녁 식사를 합니다: Rửa tay đi rồi hãy ăn
우리 언제 밥을 먹어요?: Bao giờ chúng ta đi ăn cơm?
가서않으세요: Ngồi ăn thôi nào.
물을마십시오: Mời bạn uống nước.
Trên đây là những mẫu câu hỏi về bữa ăn. Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả và vui vẻ.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/