Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà bếp nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu
1. Từ vựng tiếng Hàn về các nguyên liệu
가루: bột
가지: cà tím
각사탕: đường phèn
감자: khoai tây
건새우: tôm khô
게: cua
게살: thịt cua
고구마: khoai lang
고수(코리앤더): ngò rí, ngò, rau mùi
고추: ớt
고추가루: ớt bột
공심채: rau muống
굴 소스: dầu hàu
꼬막조개: sò huyết
꼬치: que, cái xiên (để nướng thịt)
꽃상추: rau diếp xoăn, xà lách dún
내장: lòng
녹말가루: bột năng, bột mì tinh
녹후추: tiêu xanh
논 허프: rau om, ngò om
느타리버섯: nấm bào ngư
늑맘소스(피쉬소스): nước mắm
다섯 종류의 향신료: ngũ vị hương
다진 돼지고기: thịt lợn (heo) xay
다진 레몬그라스: sả băm
당근: cà rốt, củ cải đỏ
당면: bún tàu, miến
대나무 꼬치: que tre
대두: đậu nành, đỗ tương
달걀: trứng gà
닭가슴살: ức gà
닭고기: thịt gà
닭날개: cánh gà
닭다리: đùi gà
닭의 간: gan gà
동충하초: nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ
돼지비계: mỡ heo, mỡ lợn
두부: đậu hũ, đậu phụ
두부: tàu hũ khuôn
두부피: tàu hũ ky miếng
들깻잎: lá tía tô
딜: thì là
땅콩: đậu phộng, lạc
라이스페이퍼: bánh tráng, bánh đa
레드 비트: củ dền
레몬: chanh
레몬그라스: sả
레몬바질: húng chanh
롱코리앤더/서양고수: ngò gai
마: khoai mỡ
마늘: củ tỏi
마늘 한 쪽: tép tỏi
말라바 시금치: mồng tơi
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
2. Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nhà bếp
숫가락: thìa.
젓가락: đũa
à 수저: đũa + thìa
수저통: ống đựng đũa và thìa
접시: đĩa
칼: dao
식칼: dao dùng trong bếp
브레드나이프: dao thái (loại dài và nhỏ)
카빙나이프: dao nhọn nhỏ
데바: dao chặt
가위: kéo
티스픈: thìa cà phê
앞치마: tạp dề
솥밥: nồi cơm điện
압력솥: nồi áp suất
컵: cốc
유리잔: cốc thuỷ tinh
그릇: bát
유리그릇: bát thuỷ tinh
유리 접시: đĩa tuỷ tinh.
쟁반: khay
식탁: bàn ăn
식탁보: khăn trải bàn
네프킨 (napkin): giấy ăn
이수씨개: tăm
도마: cái thớt
밥상: bàn cơm
프라이펜: chảo
냄비: xoong, nồi
소쿠리: rổ
Vậy bạn đã nắm rõ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà bếp chưa? Hãy cùng trau dồi vốn từ vựng hàng ngày nhé!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/