Đang thực hiện

Học nhanh 60 từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng chữ ㄱ

Thời gian đăng: 22/02/2018 17:04

Hôm nay, chúng ta sẽ không học từ vựng theo chủ đề mà sẽ học theo một cách mới mẻ là học các từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng chữ ㄱ nhé.

Làm sao để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả
Làm sao để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả

1) 가늠하다: ngắm, nhắm (mục tiêu) phỏng đoán, ước chừng, ước lượng

2) 가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu

3) 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, lướt qua

4) 가리다: che, che khuất, chọn lựa, lạ( mặt) ngại người lạ

5) 가리키다: chỉ, chỉ trỏ, chỉ báo hiệu, chỉ ra, xem là, gọi là, kén ăn, phân biệt, phân định

6) 가지다: có, mang, giữ, mở, tổ chức, lấy, dùng

7) 간섭하다: can thiệp, can dự

8) 간직되다: được bảo quản cẩn thận, được ghi khắc, ghi nhớ, giữ trong lòng

9) 간파하다: thấu đáo, thông hiểu

10) 감축하다: rút ngắn, giảm bớt, rút gọn, cảm ơn và chúc mừng

11) 갖추다: có, giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ

12) 개발하다: khai phá, phát triển, mở mang, phát sinh

13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa

14) 개선하다: cải thiện

15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc không có quan hệ trực tiếp

16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh

17) 거두다: thu hoạch, thu lại, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp, dừng lại, thôi, kết thúc

18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ, bênh vực

19) 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ

20) 거부하다: từ chối

21) 거치다: vướng vào, mắc vào, đi qua, xuyên qua, ngang qua, thông qua

22) 건네다: trao, đưa, chuyển qua cho người khác, mở lời, bắt chuyện

23) 걸리다: mắc, treo, đóng khoá, gài chốt, vướng, mắc, bị, mất, tốn, bắc nồi

24) 걸치다: treo lơ lửng, kéo dài, căng ngang, bắc qua, khoác lên, đặt lên, mặc lên, đánh chén...
 

Học tiếng Hàn online đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn online đột phá trong học tiếng Hàn

25) 견디다: chịu đựng, cầm cự

26) 견주다: so( đặt cạnh nhau so sánh)

27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn( có hai điều trở lên)

28) 겸하다: kiêm, thêm

29) 고려하다: cân nhắc, suy tính đến

30) 교환하다: đổi, hoán đổi, trao đổi

31) 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn

32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh

33) 극복하다: khắc phục

34) 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng

35) 기르다: nuôi, tạo, rèn, coi thường bệnh tật

36) 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó

37) 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được

38) 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng

39) 기증되다: được hiến tặng

40) 가다듬다: điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn

41) 간주하다: xem là, coi như là

42) 감탄하다: cảm thán, thán phục

43) 강요하다: cưỡng bức, ép buộc, bắt buộc

44) 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương

45) 거듭하다: liên tục, thường xuyên, lặp đi, lặp lại

46) 거스르다: đi ngược lại, ngược dòng, làm trái, cãi lại, thối lại, trả lại

47) 겨루다: đọ sức, tranh tài

48) 계발하다: khai thác, phát triển

49) 고갈되다: bị cạn kiệt, tiêu hao, khô cạn

50) 고조되다: đạt tới đỉnh cao, đạt tới cao trào

51) 공감하다: đồng cảm

52) 관찰하다: quan sát, theo dõi

53) 교류하다: hợp lưu, giao lưu

54) 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao

55) 교체되다: được( bị) chuyển giao, hoán đổi, thay thế

56) 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn

57) 구사하다: sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục

58) 굶다: nhịn ăn, bỏ bữa

59) 기권하다: không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ

60) 기대하다: mong đợi

Bạn có thấy học từ vựng tiếng Hàn như trên thú vị không? Trau dồi tiếng Hàn thường xuyên sẽ giúp bạn ngày càng nâng cao khả năng tiếng Hàn.

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác