Đang thực hiện

Chùm từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Biển

Thời gian đăng: 08/03/2018 14:28

Bạn có yêu biển không? Nếu có thì bài học tiếng Hàn ngày hôm nay chắc chắc sẽ làm bạn thích thú đấy. Cùng tìm hiểu chùm từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Biển nhé.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến biển cả
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến biển cả

1. Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến biển  

대양: đại dương, biển cả

바닷가: bờ biển

해면: mặt biển

섬: đảo

도서민 /섬사람: dân đảo

낙도주민: dân đảo xa

산호섬: đảo san hô

군도, 열도: quần đảo

반도: bán đảo

바다 조용하다: biển lặng

파도 고요하다: sóng êm

거친 바다: biển hung dữ

바다로 떨어지다: rơi xuống biển

해저에 가라앉다: chìm xuống đáy biển

해수욕장: bãi tắm biển

해양자원: tài nguyên biển

임해도시: thành phố biển

선박회사: công ty tàu biển

해안지방: khu vực bờ biển

경제수역: khu vực kinh tế biển

해저터널: đường hầm dưới biển

연해항로: đường biển duyên hải

영해: lãnh hải

영해침범: xâm phạm lãnh hải

해저유전: giếng dầu dưới đáy biển

해경: cảnh sát biển

연안/경비대: đội tuần tra bờ biển

해구: hải tặc, cướp biển

도양: vượt biển

도양폭격: bắn vượt biển

도양작전: tác chiến vượt biển

해난사고: tai nạn trên biển

해난구조: cứu nạn trên biển

해난구조선: thuyền cứu nạn trên biển

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

2. Từ vựng tiếng Hàn về các loài động vật biển

달팽이: Ốc sên

박쥐: Con dơi

까마귀: Con quạ

가오리: Cá đuối

장어: Cá dưa

갈치: Cá đao

메기: Cá trê

상어: Cá mập

돌고래: Cá heo

잉어: Cá chép

금붕어: Cá vàng

숭어: Cá đối

해마: Cá ngựa

오징어: Mực

문어: Bạch tuộc

낙지: Bạch tuộc nhỏ

불가사리: Sao biển

Bạn có cảm thấy chùm từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Biển thú vị không? Hãy chăm chỉ học từ vựng mỗi ngày nhé!

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác