Bạn là người mê phim Hàn Quốc từ lâu nhưng lại không hề biết tên của chúng trong tiếng Hàn là gì? Vậy thì hãy để SOFL giúp bạn trong cuốn cẩm nang học từ vựng tiếng Hàn hàng ngày về chủ đề phim ảnh dưới đây nhé.
Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề phim ảnh
43 từ vựng tiếng Hàn hàng ngày về phim ảnh
1 방영중인드라마 /bang yeong chung in tư ra ma/ phim truyền hình đang chiếu
2 방영중료드라마 /bang yeong chung ryo tư ra ma/ phim truyền hình đã chiếu
3 영화 /yeong hoa/ phim điện ảnh
4 애니메이션영화 /ê ni mê I syeon yeong hoa/ phim hoạt hình
5 액션영화 /aek syeon yeong hoa/ phim hành động
6 공포영화 /gông pô yeong hoa/ phim ma
7 멜로영화 /mel lô yeong hoa/ phim tâm lý (tình cảm)
8 코미디 /khô mi đi/ phim hài
9 갱스터 영화 /gaeng sư tho yeonghoa/ phim hành động
10 스릴러 (thriller) /sư ril lo/ phim kinh dị
11 미스터리 (mystery) /mi sư tho ri/ phim huyền bí
12 모험 영화 /mô hom yeong hoa/ phim thám hiểm
13 전쟁 영화 /chon chaeng yeong hoa/ phim chiến tranh
14 탐정 영화 /tham chong yeong hoa/ phim tình báo
15 공상과학 영화 /gông sang goa hal yeong hoa/ phim khoa học viễn tưởng
16 판타지 영화 /pan tha chi yeong hoa/ phim siêu anh hùng
17 뉴스 /nyu sư/ bản tin
18 다큐멘터리 /ta khyu mên tho ri/ phim tài liệu / phóng sự
19 라디오프로그램 /ra đi ô pư rô gư raem/ chương trình phát thanh
20 스포츠방송 /sư pô chư bang sông/ truyền hình thể thao
Bạn đã có bí quyết học tiếng hàn cho bản thân chưa?
Bạn có thể tham khảo thêm những kinh nghiệm, bí quyết học tiếng Hàn hiệu quả trong các chuyên mục học tập của Trung tâm tiếng Hàn SOFL.
21 시사프로그램 /si sa pư rô gư raem/ chương trình thời sự
22 예능프로그램 /yê neung pư rô gư raem/ chương trình thực tế, trò chơi…
23 오락프로그램 /ô rak pư rô gư raem/ chương trình giải trí
24 가요 프로그램 /ga yo pư rô gư raem/ chương trình ca múa nhạc
25 교양프로그램 /gyo yang pư rô gư raem/ chương trình văn hoá giáo dục
26 토크쇼 /thô khư syo/ chương trình thảo luận
27 퀴즈프로그램 /khuy chư pư rô gư raem/ chương trình giải đố
28 시청자 /si chong cha/ người xem
29 청취자 /chong chuy cha/ người nghe (thính giả)
30 어린이프로그램 /o rini pư rô gư raem/ chương trình thiếu nhi
31 성인프로그램 /song in pư rô gư raem/ chương trình người lớn
32 시청률 /si chong lyul/ tỉ suất người xem
33 주파수를맞추다 /chu pa su rul mat chu ta/ dò băng tần
34 화면 /hoa myeon/ màn hình
35 채널을돌리다 /chae neol eul tol li ta/ chuyển kênh
36 텔레비전을시청하다 /thel le bi chon eul si chong ha ta/ xem TV
37 라디오를듣다 /ra ti ô reul teut ta/ nghe đài
38 신청곡을받다 /sin chong gok eul bat ta/ nhận đăng ký bài hát
39 노래를신청하다 /nô rê reul sin chong ha ta/ đăng ký bài hát muốn nghe
40 사연을보내다 /sa yeon eul bô nae ta/ gửi tâm sự
41 볼륨을올리다 /bol lyum eul ol li ta/ tăng âm lượng
42 볼륨을높이다 /bol lyum eul nop I ta/ tăng âm thanh
43 드라마 /Đư ra ma/ phim truyền hình
Với những vốn từ trên đây, Trung tâm tiếng Hàn SOFL hi vọng rằng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hơn khi học từ vựng tiếng Hàn hàng ngày. Chúc các bạn học tập tốt!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/