Ngày hôm nay, chúng ta sẽ học cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu để chào hỏi, giới thiệu tên, nghề nghiệp bản thân.
Làm sao để học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản tốt
Khi gặp nhau, câu chào thông dụng của người bản xứ là 안녕하세요?, hoặc có thể là 안녕하십니까?. Đây là hai câu đều có nghĩa là “Xin chào” trong tiếng Việt, tuy nhiên đối với câu chào thứ hai, người chào thể hiện sự kính trọng và khuôn phép hơn so với câu chào đầu tiên. 안녕하세요? Được sử dụng nhiều nhất và tạo cho người nghe cảm giác sự thân thiện. Nếu bạn gặp một ai đó vào thời điểm ăn sáng, trưa, tối thì có thể chào bằng câu 식사하 셨어요?.
Để giới thiệu tên bằng tiếng Hàn, các bạn có thể sử dụng một trong hai mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu sau đây:
저는 + Tên + 이에요/예요.
제 이름은 + Tên + 입니다
저는 + Tên +이라고 합니다/ 라고 합니다.
Đối với mẫu câu thứ nhất, nếu tên bạn kết thúc bằng phụ âm thì sử dụng đuôi “-이에요”. Còn nếu tên bạn kết thúc bằng nguyên âm thì sẽ sử dụng đuôi “-예요”.
Trong cấu trúc câu thứ ba, nếu tên bạn kết thúc bằng phụ âm thì sẽ sử dụng đuôi “-이라고 합니다”. Còn nếu tên bạn kết thúc bằng nguyên âm thì sẽ sử dụng đuôi “-라고 합니다”
Ví dụ:
저는 흐어이라고 합니다. Tôi tên là Hương
저는 지라고 합니다 Tôi tên là Chi
Để giới thiệu bạn làm nghề nghiệp gì, chúng ta sử dụng cấu trúc câu sau
저는 + danh từ chỉ nghề nghiệp + 입니다/이에요/예요
Trong cấu trúc câu tiếng Hàn thông dụng này, nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm thì sẽ sử dụng đuôi “이에요”. Còn nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm thì sẽ sử dụng đuôi câu “예요”
Ví dụ:
저는 가수예요. Mình là ca sĩ.
저는 한국어 선생님이에요. Mình là giáo viên tiếng Hàn Quốc.
저는 경찰이에요. Mình là cảnh sát.
Tên nghề nghiệp trong tiếng Hàn
Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng về nghề nghiệp
1. 의사 Bác sĩ
2. 약사 Dược sĩ
3. 간호사 Y tá
4. 학생/대학생 Học sinh/ Sinh viên
5. 선생님 = 교사 Thầy, cô giáo
6. 교수 Giảng viên
7. 주부 Nội trợ
8. 회사원 Nhân viên công ty
9. 은행원 Nhân viên ngân hàng
10. 공무원 Công chức nhà nước
11. 승무원 Tiếp viên hàng không
12. 관광안내원 Hướng dẫn viên du lịch
13. 비서 Thư ký
14. 미용사 Thợ cắt tóc
15. 우체부 Người đưa thư
16. 배달부 Người giao hàng
17. 변호사 Luật sư
18. 요리사 Đầu bếp
19. 점원 Người bán hàng
20. 식당종업원 Nhân viên nhà hàng
21. 경찰(관) Cảnh sát
22. 소방관 Lính cứu hỏa
23. 군인 Bộ đội
24. 기자 Nhà báo
25. 화가 Họa sĩ
26. 영화 배우 Diễn viên điện ảnh
27. 영화 감독 Đạo diễn điện ảnh
28. 가수 Ca sĩ
29. 모델 Người mẫu
30. 비행기 조종사 Phi công lái máy bay
31. 노동자 Người lao động chân tay
32. 스님 Nhà sư
33. 목사 Mục sư
34. 신부 Cha xứ
35. 수녀 Nữ tu sĩ
Trên đây là một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu dùng để chào hỏi, giới thiệu tên tuổi, nghề nghiệp. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/