Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn tự học tiếng Hàn Quốc online tại nhà 75 từ vựng thông dụng nhất về y học trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề y học
Bạn đi khám bệnh tại Hàn nhưng không biết miêu tả tình trạng sức khỏe như thế nào? Bạn bối rối vì bác sĩ không hiểu được những gì bạn nói vì khác biệt về thuật ngữ chuyên môn? Hay đơn giản là bạn muốn trau dồi thêm kiến thức về y học để phục vụ cho học tập, công việc hoặc trong đời sống hàng ngày. Vậy thì hãy thử học tiếng Hàn Quốc online thú vị dưới đây nhé.
Học tiếng Hàn Quốc online với 75 thuật ngữ y học
1. 치통 /chi-thong/ đau răng
2. 호흡이 곤란하다 /ho-heup-i-gon-lan-ha-da/ khó thở
3. 기침하다 /gi-chim-ha-da/ ho
4. 눈병 /nun-byeong/ đau mắt
5. 폐병 /pye-byeong/ bệnh phổi
6. 감기에 걸리다 /gam-gi-e-geol-li-da/ bị cảm
7. 풍토병 /pung-tho-byeong/ bệnh phong thổ
8. 페스트 /pye-sư-thư/ bệnh dịch hạch
9. 수족이 아프다 /su-chok-i-a-pư-da/ đau tay chân
10. 패곤하다 /pae-gon-ha-da/ mệt
11. 천식 /chon-sik/ suyễn
12. 백일해 /paek-il-hae/ ho gà
13. 콜레라 /khol-le-ra/ bệnh dịch tả
14. 전염병 /chon-yeom-byeong/ bệnh truyền nhiễm
15. 머리가 아프다 /mo-ri-ga-a-pư-da/ nhức đầu
16. 설사 /seol-sa/ tiêu chảy
17. 변비 /byeon-bi/ táo bón
18. 수두 /su-du/ lên đậu
19. 홍역 /hong-yeok/ lên sởi
20. 열이 높다 sốt cao
21. 미열이 있다 /mi-yeol-i-it-da/bị sốt nhẹ
Xem thêm: Cách phát âm tiếng hàn chuẩn
22. 잠이 잘 오지 않는다 /cham-i-chal-ô-chi-an-nưn-da/ mất ngủ
23. 한기가 느 껴진다 /han-gi-ga-nư-gyeo-chin-da/ cảm lạnh
24. 어질어질하다 /o-chil-o-chil-ha-da/ bị chóng mặt
25. 피가나다 /pi-ga-na-da/ ra máu
26. 염증 /yeom-chưng/ viêm
27. 두통이 있다 /du-thong-i-ita/ đau đầu
28. 코가 막히다 /khô-ga-mak-hi-da/ ngạt mũi
29. 콧물이 흐르다 /khot-mul-i-hư-rư-da/ chảy nước mũi
30. 퀴가 아프다 /khuy-ga-a-pư-da/ đau tai
31. 충치가 있다 /chung-chi-ga-itta/ sâu răng
32. 말을 할때 목이 아프다 /mal-eul-hal-tae-mok-i-a-pư-da/ họng bị đau khi nói
33. 뱃속이 목직하다 /paet-sok-i-mok-chik-ha-da/ trương bụng, chứng khó tiêu
34. 토할 것 같다 /thô-hal-got-gat-da/ ói, nôn, mửa
35. 변비이다 /byeon-bi-i-ta/ táo bón
36. 목이쉬었다 /mok-i-suy-ota/ rát họng
37. 설사를 하다 /seol-sa-reul-ha-da/ tiêu chảy
38. 숨이 다쁘다 /sum-i-da-pư-da/ khó thở
39. 어깨가 결린다 /o-gae-ga-gyeol-lin-ta/ đau vai
40. 빨목이 삐다 /pal-mok-i-pi-ta/ bong gân mắt cá chân
41. 열이 있다 /yeol-i-ita/ có sốt
42. 파부가 가렵다 /pa-bu-ga-ga-gyeop-ta/ ngứa
43. 복통 /bok-thong/ đau bụng
44. 캡슐 (capsule) /kaep-syul/ thuốc con nhộng
45. 가루약 (분말약) /ga-ru-yak/ /bun-mal-yak/ thuốc bột
46. 물약 (액제) /mul-yak//aek-chê/ thuốc nước
47. 스프레이 (분무 ,분무기) /sư-pư-rê-i//bun mu//bun mu gi/thuốc xịt
48. 주사약 (주사액) /chu-sa-yak//chu-sa-aek/ thuốc tiêm
49. 진통제 /chin-thông-chê/ thuốc giảm đau
50. 수면제 (최면제) /su-myeon-chê//chuê-myeon-chê/ thuốc ngủ
51. 마취제 (마비약) /ma-chuê-chê//ma-bi-yak/ thuốc gây mê
52. 소염제 /sô-yeom-chê/ thuốc phòng chống & trị liệu viêm nhiễm
53. 항생제 /hang-saeng-chê/ thuốc kháng sinh
54. 감기약 /gam-gi-yak/ thuốc cảm cúm
55. 두통약 /du-thông-yak/ thuốc đau đầu
56. 소독약 /sô-dok-yak/ thuốc sát trùng, tẩy, rửa
57. 파스 (파스타 – Pasta) /pa-sư//pa-sư-tha/ thuốc xoa bóp
58. 물파스 /mul-pa-sư/ thuốc xoa bóp dạng nước
59. 보약 (건강제) /bô-yak//gon-gang-chê/ thuốc bổ
60. 다이어트약 /da-i-o-thư-yak/ thuốc giảm cân
61. 피임약 /pi-im-yak/ thuốc ngừa thai
62. 알약 (정제) /al-yak/ thuốc viên
63. 구강외과 /gu-gang-uê-goa/ khoa răng hàm
64. 정형외과 /chong-hyeong-uê-goa/ khoa chỉnh hình
65. 성형외과 /song-hyeong-uê-goa/ khoa chỉnh hình
66. 신경외과 /sin-gyeong-uê-goa/ khoa thần kinh
67. 뇌신경외과 /nuê-sin-gyeong-uê-goa/ khoa thần kinh
68. 내과 /nae-goa/ nội khoa
69. 피부과 /pi-bu-goa/ khoa da liễu
70. 물료내과 /mul-lyu-nae-goa/ khoa vật lý trị liệu
71. 신경내과, 정신과, 신경정신과 /sin-gyeong-nae-goa//chong sin goa//sin gyeong sin goa/ bệnh viện tâm thần
72. 심료내과 /sim-lyu-nae-goa/ khoa tim
73. 치과 /chi-goa/ nha khoa
74. 안과 /an-goa/ nhãn khoa
75. 소아과 /sô-a-goa/ khoa nhi
Trên đây là những kiến thức mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ với các bạn đang tự học tiếng Hàn Quốc online tại nhà. Chúc các bạn học tập tốt!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/