Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn tượng thanh - tượng hình

Thời gian đăng: 16/01/2019 10:02

Bạn có biết những tính từ và động từ tượng thanh - tượng hình trong tiếng Hàn sẽ diễn đạt ra sao không? Hãy cùng Hàn Ngữ SOFL tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn cơ bản thú vị này nhé!
 

tu vung tieng han tuong hinh
Từ vựng tiếng Hàn tượng hình

Từ vựng tiếng Hàn tượng hình

Đây là những tính từ, động từ miêu tả hình dáng, màu sắc, đặc điểm của sự vật hiện tượng và hầu như là những từ láy.

갈팡질팡: Lang thang (không biết đi đâu về đâu)

방긋방긋: Cười mỉm, cười vui vẻ

글썽글썽: Rưng rưng ngấn lệ, nhỏ nước mắt

기웃기웃: Thập thò, thò thụt

꼬박꼬박: Khiêm nhường

꼬치꼬치: Từng li từng tí, gầy tong teo, gầy nhom

꾸벅꾸벅: Cúi lên cúi xuống

다닥다닥: San sát, sin sít, trùng trùng điệp điệp

다짜고짜: Bất thình lình, đột ngột, bất ngờ

차츰차츰: Dần dần, từng bước một

들쭉날쭉: Gồ ghề, lồi lõm

듬성듬성: Thưa thớt, lác đác, hiu quạnh

또박또박: Rõ ràng, không thiếu thứ nào

띄엄띄엄: Chầm chậm, cách ra, thưa ra, dãn ra

머뭇머뭇: Lưng chừng, lững lờ, ngập ngừng

모락모락: Nhanh lẹ, mau lẹ

무럭무럭: Ồn ào

벌컥벌컥: Thình lình, đột ngột

보글보글: Ùng ục, sôi ùng ục

불쑥불쑥: Thình lình, đột ngột, thiếu suy nghĩ

사뿐사뿐: Nhẹ nhàng, từ từ, rón rén

살금살금: Lặng lẽ, bí mật

살랑살랑: Nhẹ nhàng, khoan thai 

새록새록: Liên tục, tiếp nối nhau

설렁설렁: Nhè nhẹ, nhẹ nhàng

성큼성큼: Vững chãi, vững chắc, sải từng bước dài

시시콜콜: Vặt vãnh, nhỏ nhặt, linh tinh

싱숭생숭: Bồn chồn, rạo rực, không yên

아등바등: Hết sức, hết mình

아슬아슬: Hồi hộp, căng thẳng

안달복달: Vội vàng, thấp thỏm, không an tâm

알록달록: Lốm đốm, loang lổ

알쏭달쏭: Sặc sỡ, loằng ngoằng, lẫn lộn

엉금엉금: Từ từ, lựng khựng, lom khom

오락가락: Đi đi lại lại, lờ mờ, lác đác

오순도순: Hòa thuận, hòa hợp, thân thiết

옥신각신: Cãi nhau đúng sai

올록볼록: Lồi lõm

울망졸망: Không đều nhau, nhấp nhô

옹기종기: Nhấp nhô

우물쭈물: Nói lắp bắp, ngập ngừng, ấp úng

움찔움찔: Giật mình, hốt hoảng

주렁주렁: Lủng là lủng lẳng

차곡차곡: Từng nếp, từng gấp

투덜투덜: Lầm bầm, lè nhè

티격태격: Cãi nhau

팔짝팔짝: Tâng tâng

흥청망청: Hoan hỉ, vui vẻ, hoang phí

짜릿짜릿: Tê tê, bồi hồi

씽씽: Tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng

Từ tượng thanh - 의성어

Là những từ mô phỏng âm thanh của con vật, con người hoặc âm thanh của một sự vật hiện tượng nào đó - đây là những từ vựng tiếng Hàn cơ bản được người bản ngữ sử dụng rất nhiều trong văn thơ hoặc trò chuyện với nhau qua tin nhắn.

개굴개굴: Tiếng ếch kêu

멍멍: Chó kêu (tiếng chó con)

야옹: Mèo kêu

꼬르륵: Tiếng bụng sôi

꿀꿀: Lợn kêu

드르렁 드르렁: Tiếng ngáy

냠냠: Tiếng ăn, nhai thức ăn trong miệng (nyam - nyam)

땅땅: Tiếng súng (tàng - tàng)

땡땡: Tiếng chuông (ting - ting)

똑똑: Gõ cửa (tốc - tốc)

보글보글: Tiếng nước sôi (pô - gul - pô - gul)

빵빵: Tiếng còi xe (pang - pang)

삐걱삐걱: Tiếng cửa cót két (pi - cooc)

희끗희끗: Rung rung, lắc lắc

엉엉: Tiếng khóc (ong - ong)

졸졸: Tiếng nhỏ giọt (chul - chul)

째깍째깍: Tích tắc tích tắc (chê - cac)

쨍그랑: Tiếng vỡ đồ sành, sứ “choang”

찌르릉: Chuông xe đạp.

콜록콜록: Hắt hơi, ho.

쿨쿨: Tiếng ngáy.

탁: Tiếng trống đánh.

퐁당: Tiếng kêu khi ném hòn đá hoặc thứ gì xuống mặt nước

하하/호호/히히: Tiếng cười “ha ha”/“hô hô”/“hi hi”

두근두근: Tiếng nhịp tim đập

삐리뽐 빼리뽐: Tiếng còi xe cứu thương

쩝쩝: Chẹp chẹp

건들건들: Đung đưa, lúc lắc

두근두근: Thình thịch, phập phồng, hồi hộp.

Qua bài viết này bạn đã thu nạp cho mình được một khối lượng từ vựng tiếng Hàn cơ bản rồi đúng không? Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học tiếng Hàn thật tốt và hiệu quả nhé!

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác