Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Thời gian đăng: 04/01/2016 17:24
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán dành cho các bạn Kế toán viên trong các công ty Hàn Quốc. Tên các tài khoản kế toán bằng tiếng Hàn thông dụng nhất đã được tiếng Hàn giao tiếp SOFL tổng hợp lại trong bài viết lần này.
 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành tiếp theo mà tiếng Hàn giao tiếp SOFL đã tổng hợp và muốn chia sẻ với các bạn chính là Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán. Có thể thấy, đây là một ngành nghề thông dụng và phổ biến ở bất kì nền kinh tế nào. Và người làm kinh tế với các đối tác Hàn Quốc thì không thể không nắm được những thuật ngữ cơ bản nhất.
 
 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Cùng học những Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kế toán sau đây :
 
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 현금 Tiền mặt
2 외환 Ngoại tệ
3 예금 Tiền gửi Ngân hàng
4 Tiền
5 Vàng
6 Bạc
7 송금중 Tiền đang chuyển
8 단기증권투자 Đầu tư tài chính ngắn hạn
9 주권 Cổ phiếu
10 채권 Trái phiếu
11 신용장 Tín phiếu
12 약속어음 Kỳ phiếu
13 다른 단기투자 Đầu tư ngắn hạn khác
14 기한예금 Tiền gửi có kỳ hạn
15 단기투자 Đầu tư ngắn hạn
16 단기투자평가충담금 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
17 거래처 채권 Phải thu khách hàng
18 공제 된 부가세 Thuế VAT được khấu trừ
19 내부채권 Phải thu nội bộ
20 산하회사의 자본금 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
21 기타 채권 Phải thu khác
22 선급금 Tạm ứng
23 선급 비용 (단기) Chi phí trả trước ( ngắn hạn)
24 미착자신 Hàng mua đang trên đường
25 재원 Nguyên vật liệu
26 공구와 기구 Công cụ dụng cụ
27 재공품 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
28 제품 Thành phẩm
29 상품 Hàng hóa
30 부동산 Bất động sản
31 적송품 Hàng gửi đi bán
32 위탁상품 Hàng hóa kho báo thuế
33 사업 경비 Chi phí sự nghiệp
34 유형 고정 재산 TSCĐ hữu hình
35 건물 Tòa nhà
36 기계장치 Máy móc, thiết bị
37 차량운반기 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
38 금융리스 TSCĐ thuê tài chính
39 무향자산 TSCĐ vô hình
40 토지사용권 Quyền sử dụng đất
41 창업비 Quyền phát hành
42 저작권 Bản quyền, bằng sáng chế
43 상표권 Nhãn hiệu hàng hóa
44 특허권 Giấy phép nhượng quyền
45 비용동자산 Tài sản dài hạn
46 고정자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ
47 유형자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ hữu hình
48 리스자산 자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
49 무형자산 자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ vô hình
50 부동산 투자 감가상각비 Hao mòn bất động sản đầu tư
51 투자자산 Đầu tư vào công ty con
52 지본증권 Đầu tư cổ phiếu
53 합작회사자본금 Vốn góp liên doanh
54 합작회사투자 Đầu tư vào công ty liên kết
55 지본증권 Cổ phiếu
56 국공채 Trái phiếu
57 기타장기투자 Đầu tư dài hạn khác
58 건설중인자산 Xây dựng cơ bản dở dang
59 장기지급보증 Ký quỹ, ký cược dài hạn
60 부채 Nợ phải trả
61 단기차입금 Vay ngắn hạn
62 미지급세금 Thuế và các khoản nộp Nhà nước
63 누진세 Thuế lũy tiến
64 기업합병 Sáp nhập

Cùng học thêm từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch của trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé!
 

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác