Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình

Thời gian đăng: 25/12/2015 14:45
Xưng hô trong gia đình ở Hàn Quốc cũng phức tạp không kém gì với Việt Nam chúng ta. Xưng hô thế nào cho đúng? Cùng học Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình với trung tâm nhé!

 
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình

Sau bài học về Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống, tiếng Hàn giao tiếp SOFL tiếp tục tổng hợp và chia sẻ các từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình. Cùng trau dồi thêm vốn từ vựng của mình qua danh sách từ mới sau đây :

 
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 가정/가족 Gia đình
2 조상 Tổ tiên
3 진 할아버지 Ông nội
4 진 할머니 Bà nội
5 외 할아버지 Ông ngoại
6 외 할머니 Bà ngoại
7 부친/아버지/아빠 Bố
8 모친/어머니/엄마 Mẹ
9 부모님 Bố mẹ
10 시어머니 Mẹ chồng
11 시아버지 Bố chồng
12 장모님 Mẹ vợ
13 장인 Bố vợ
14 계모 Mẹ kế
15 계부 Cha kế
16 양아버지/ 양부 Bố nuôi
17 양어머니/양모 Mẹ nuôi
18 며느리 Con dâu
19 사위 Con rể
20 아들 Con trai
21 Con gái
22 의붓 자식 Con riêng
23 아기/ 애기 Trẻ nhỏ
24 고모 Cô/Bác gái
25 이모
26 작은 아버지/ 삼촌 Chú
27 외 삼촌 Cậu
28 누나 Chị ( con trai gọi)
29 언니 Chị ( con gái gọi)
30 Anh ( con trai gọi)
31 오빠 Anh ( con gái gọi)
32 동생 Em
33 여동생 Em gái
34 남동생 Em trai
35 아가 Trẻ sơ sinh
36 조카 Cháu
37 손자/ Cháu trai
38 손녀 Cháu gái
39 형부 Anh rể
40 매제 Em rể
41 제수씨 Em dâu
42 형수 Chị dâu
43 큰형/ 큰 오빠 Anh cả
44 작은 형/작은 오빠 Anh thứ
45 맏아들/맏딸 Con trai/con gái lớn
46 막내 아들/막내딸 Con trai/con gái út
47 아내 Vợ
48 남편 Chồng
49 자손 Con cháu
50 장남/장녀 Trưởng nam/nữ
 
Tiếng Hàn giao tiếp SOFL chia sẻ rất nhiều từ vựng theo chủ đề tại Từ vựng tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt!

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác