Đang thực hiện

Cẩm nang học tiếng Hàn Quốc online với 75 thuật ngữ y học

Thời gian đăng: 25/07/2017 09:40

Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn tự học tiếng Hàn Quốc online tại nhà 75 từ vựng thông dụng nhất về y học trong bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề y học
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề y học

Bạn đi khám bệnh tại Hàn nhưng không biết miêu tả tình trạng sức khỏe như thế nào? Bạn bối rối vì bác sĩ không hiểu được những gì bạn nói vì khác biệt về thuật ngữ chuyên môn? Hay đơn giản là bạn muốn trau dồi thêm kiến thức về y học để phục vụ cho học tập, công việc hoặc trong đời sống hàng ngày. Vậy thì hãy thử học tiếng Hàn Quốc online thú vị dưới đây nhé.

Học tiếng Hàn Quốc online với 75 thuật ngữ y học

1.       치통 /chi-thong/ đau răng

2.       호흡이 곤란하다 /ho-heup-i-gon-lan-ha-da/ khó thở

3.       기침하다 /gi-chim-ha-da/ ho

4.       눈병 /nun-byeong/ đau mắt

5.       폐병 /pye-byeong/ bệnh phổi

6.       감기에 걸리다 /gam-gi-e-geol-li-da/ bị cảm

7.       풍토병 /pung-tho-byeong/ bệnh phong thổ

8.       페스트 /pye-sư-thư/ bệnh dịch hạch

9.       수족이 아프다 /su-chok-i-a-pư-da/ đau tay chân

10.   패곤하다 /pae-gon-ha-da/ mệt

11.   천식 /chon-sik/ suyễn

12.   백일해 /paek-il-hae/ ho gà

13.   콜레라 /khol-le-ra/ bệnh dịch tả

14.   전염병 /chon-yeom-byeong/ bệnh truyền nhiễm

15.   머리가 아프다 /mo-ri-ga-a-pư-da/ nhức đầu

16.   설사 /seol-sa/ tiêu chảy

17.   변비 /byeon-bi/  táo bón

18.   수두 /su-du/ lên đậu

19.   홍역 /hong-yeok/ lên sởi

20.   열이 높다 sốt cao

21.   미열이 있다 /mi-yeol-i-it-da/bị sốt nhẹ

Xem thêm: Cách phát âm tiếng hàn chuẩn
Xem thêm: Cách phát âm tiếng hàn chuẩn 

22.   잠이 오지 않는다 /cham-i-chal-ô-chi-an-nưn-da/ mất ngủ

23.   한기가 껴진다 /han-gi-ga-nư-gyeo-chin-da/ cảm lạnh

24.   어질어질하다 /o-chil-o-chil-ha-da/ bị chóng mặt

25.   피가나다 /pi-ga-na-da/ ra máu

26.   염증 /yeom-chưng/ viêm

27.   두통이 있다 /du-thong-i-ita/ đau đầu

28.   코가 막히다 /khô-ga-mak-hi-da/ ngạt mũi

29.   콧물이 흐르다 /khot-mul-i-hư-rư-da/ chảy nước mũi

30.   퀴가 아프다 /khuy-ga-a-pư-da/ đau tai

31.   충치가 있다 /chung-chi-ga-itta/ sâu răng

32.   말을 할때 목이 아프다 /mal-eul-hal-tae-mok-i-a-pư-da/ họng bị đau khi nói

33.   뱃속이 목직하다 /paet-sok-i-mok-chik-ha-da/ trương bụng, chứng khó tiêu

34.   토할 같다 /thô-hal-got-gat-da/ ói, nôn, mửa

35.   변비이다 /byeon-bi-i-ta/ táo bón

36.   목이쉬었다 /mok-i-suy-ota/ rát họng

37.   설사를 하다 /seol-sa-reul-ha-da/ tiêu chảy

38.   숨이 다쁘다 /sum-i-da-pư-da/ khó thở

39.   어깨가 결린다 /o-gae-ga-gyeol-lin-ta/ đau vai

40.   빨목이 삐다 /pal-mok-i-pi-ta/ bong gân mắt cá chân

41.   열이 있다 /yeol-i-ita/ có sốt

42.   파부가 가렵다 /pa-bu-ga-ga-gyeop-ta/ ngứa

43.   복통 /bok-thong/ đau bụng

44.   캡슐 (capsule) /kaep-syul/ thuốc con nhộng

45.   가루약 (분말약) /ga-ru-yak/ /bun-mal-yak/ thuốc bột

46.   물약 (액제) /mul-yak//aek-chê/ thuốc nước

47.   스프레이 (분무 ,분무기) /sư-pư-rê-i//bun mu//bun mu gi/thuốc xịt

48.   주사약 (주사액) /chu-sa-yak//chu-sa-aek/ thuốc tiêm

49.   진통제 /chin-thông-chê/ thuốc giảm đau

50.   수면제 (최면제) /su-myeon-chê//chuê-myeon-chê/ thuốc ngủ

51.   마취제 (마비약) /ma-chuê-chê//ma-bi-yak/ thuốc gây mê

52.   소염제 /sô-yeom-chê/ thuốc phòng chống & trị liệu viêm nhiễm

53.   항생제 /hang-saeng-chê/ thuốc kháng sinh

54.   감기약 /gam-gi-yak/ thuốc cảm cúm

55.   두통약 /du-thông-yak/ thuốc đau đầu

56.   소독약 /sô-dok-yak/ thuốc sát trùng, tẩy, rửa

57.   파스 (파스타 – Pasta) /pa-sư//pa-sư-tha/ thuốc xoa bóp

58.   물파스 /mul-pa-sư/ thuốc xoa bóp dạng nước

59.   보약 (건강제) /bô-yak//gon-gang-chê/ thuốc bổ

60.   다이어트약 /da-i-o-thư-yak/ thuốc giảm cân

61.   피임약 /pi-im-yak/ thuốc ngừa thai

62.   알약 (정제) /al-yak/ thuốc viên

63.   구강외과 /gu-gang-uê-goa/ khoa răng hàm

64.   정형외과 /chong-hyeong-uê-goa/ khoa chỉnh hình

65.   성형외과 /song-hyeong-uê-goa/ khoa chỉnh hình

66.   신경외과 /sin-gyeong-uê-goa/ khoa thần kinh

67.   뇌신경외과 /nuê-sin-gyeong-uê-goa/ khoa thần kinh

68.   내과 /nae-goa/ nội khoa

69.   피부과 /pi-bu-goa/ khoa da liễu

70.   물료내과 /mul-lyu-nae-goa/ khoa vật lý trị liệu

71.   신경내과, 정신과, 신경정신과 /sin-gyeong-nae-goa//chong sin goa//sin gyeong sin goa/  bệnh viện tâm thần

72.   심료내과 /sim-lyu-nae-goa/ khoa tim

73.   치과 /chi-goa/ nha khoa

74.   안과 /an-goa/ nhãn khoa

75.   소아과 /sô-a-goa/ khoa nhi

Trên đây là những kiến thức mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ với các bạn đang tự học tiếng Hàn Quốc online tại nhà. Chúc các bạn học tập tốt!

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

<
Các tin khác